Examples of using Matt parkman in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Còn đây là bé Matt Parkman.
Đừng lo, bé Matt Parkman!
Chúng ta đã cứu Matt Parkman bé.
Hắn có gì? Matt Parkman?
Có lẽ đó là con của Matt Parkman.
Bởi vì bà cần phải tìm Matt Parkman.
Cám ơn các bạn. Đó là Matt Parkman.
Matt Parkman không sợ cái gì hết.
Và mẹ cũng thấy Matt Parkman cứu con.
Tớ không biết Matt Parkman có con đấy.
Matt Parkman, ở đây để bảo vệ ngài.
Mẹ đã nhờ Matt Parkman làm điều đó.
Có lẽ đó không phải là bé Matt Parkman.
Đây là Matt Parkman duy nhất ở địa chỉ này.
Bé Matt Parkman, chúng tôi sẽ cứu anh.
Chúng tôi tới đây để cứu Matt Parkman mà.
Cậu và Matt Parkman đang bảo vệ con bé.
Cô đã gặp bạn tôi, Matt Parkman chưa?
Cô cần phải lôi kéo con tôi, Matt Parkman.
Điều quan trọng là chúng tôi phải tìm ra Matt Parkman.