Examples of using Là matt in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Đó là Matt.
Tôi là Matt Freehauf.
Anh là Matt Steiner phải không? Chào.
Đó là Matt.
Tên anh là Matt Weiger.
Tôi là Matt Farrell và đây là Billy.
Bọn cháu biết đó là Matt.
Ồ, chắc hẳn cậu là Matt.
Tên thật của ông là Matt Meagher.
Vâng, tôi là Matt King và đây là Alexandra. Mời anh vào.
Tôi sẽ gọi khi biết gì đó. Là Matt.
Ồ, chắc hẳn cậu là Matt.
Anh ấy là Matt.
Tôi là Matt còn đây là Thomas.
Yên lặng nào. Cô nghĩ là Matt Vũ hay Snack?
Tôi là Matt. Tôi có thể xem…
Bọn con biết đó là Matt.
Mình là Matt. Chào.
Tôi là Matt Farrell và đây là Billy.
Tôi là Matt Coins.