Examples of using Meg in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Meg đã nói cô biết rõ ngọn núi này hơn bất kỳ ai… ngoại trừ Matt.
Nó sẽ lành thôi,” Meg nói, cố thuyết phục bản thân.
Meg thật hạnh phúc!
Đặc biệt là cô, Meg.
Không khôn ngoan đâu, Meg”.
Tôi hy vọng là tôi không làm phiền cô," Meg bắt đầu.
Hắn biết những gì về Meg?
Cởi áo anh đi, Meg.
Em xin lỗi về chuyện Meg.”.
Biên Kịch: Meg LeFauve.
Tụi tao đón con bé về khi cha mẹ Meg qua đời.
Là chị Meg.
Vậy cô đi đây? Tôi là Meg.
Tôi sẽ đóng cửa Mana One cho đến khi con meg bị tiêu diệt.
Mẹ Kiên Cường, Con Trai Mạnh Mẽ Meg Meeker.
Lê Uy Muốn xem Meg.
CEO Uber sẽ không phải Meg Whitman”.
Mẹ Kiên Cường, Con Trai Mạnh Mẽ Meg Meeker.
Đừng như Meg.
Tin liên quan đến meg foster.