Examples of using Moi in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Cậu đừng hòng moi được gì từ tôi.
Moi tin tình báo, sẽ có lợi cho nước Mỹ.
Cô ta sẽ moi tim anh ra!
Đó là chuyện ông cần làm… moi họ ra.
Nếu cô nói dối tôi, tôi sẽ moi tim cô, hiểu không?
Tôi sẽ moi tim anh ra.
Anh làm bạn tôi tổn thương, tôi sẽ moi tim anh ra.
Chàng nghĩ vì sao ta phải moi tim mình ra chứ?
Phải. Nếu cô nói dối tôi, tôi sẽ moi tim cô ra.
Khiến cô ấy khuất phục… và moi nó khỏi cô ấy.
Nếu cô nói dối tôi, tôi sẽ moi tim cô ra hiểu chứ?
Moi ruột gan hắn ra.
Chúng moi anh từ trong ra ngoài.
Anh biết đấy tôi gần như bị moi tim ra khỏi lồng ngực.
Có thể moi tim của ông ra sẽ khiến nó tốt lên một chút.".
Từ lúc tôi moi tim của Daniel.
Tao sẽ moi tim bọn mày… và ăn chúng trong bữa trưa.
Sẽ moi sạch tiền của Reyes.
Giờ thì đến lúc moi thông tin từ ngươi rồi.”.
Mình moi mua Ps4,