MOI in English translation

moi
mới
mol
get
nhận được
được
lấy
bị
đưa
đi
hãy
làm
khiến
rip
xé xác
tách
moi
bị rách
ra
nát
cut
cắt
giảm
chặt
chém
đốn
bỏ
took
đưa
lấy
mất
hãy
đi
thực hiện
dành
mang
dùng
nhận
dig
đào
tìm hiểu
đi sâu
bới
khai quật
moi
tìm ra
extorting
tống
moi
extract
chiết xuất
trích xuất
lấy
khai thác
tách
rút
giải
wring
vắt
vặn
moi
bóp
getting
nhận được
được
lấy
bị
đưa
đi
hãy
làm
khiến
taking
đưa
lấy
mất
hãy
đi
thực hiện
dành
mang
dùng
nhận

Examples of using Moi in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Cậu đừng hòng moi được gì từ tôi.
You're not taking that from me.
Moi tin tình báo, sẽ có lợi cho nước Mỹ.
Getting intelligence, which will help the United States.
Cô ta sẽ moi tim anh ra!
She's gonna rip your heart out!
Đó là chuyện ông cần làm… moi họ ra.
That's what you will have to do, dig them up.
Nếu cô nói dối tôi, tôi sẽ moi tim cô, hiểu không?
If you're lying to me, I will cut your heart out. Yeah?
Tôi sẽ moi tim anh ra.
I will rip your heart out.
Anh làm bạn tôi tổn thương, tôi sẽ moi tim anh ra.
You hurt my friend, I will cut your heart out.
Chàng nghĩ vì sao ta phải moi tim mình ra chứ?
Why do you think I had to rip my own heart out?
Phải. Nếu cô nói dối tôi, tôi sẽ moi tim cô ra.
Yeah. If you're lying to me, I will cut your heart out.
Khiến cô ấy khuất phục… và moi nó khỏi cô ấy.
To break her down and to… rip it out of her.
Nếu cô nói dối tôi, tôi sẽ moi tim cô ra hiểu chứ?
If you're lying to me, I will cut your heart out. Yeah?
Moi ruột gan hắn ra.
Ripped his guts out.
Chúng moi anh từ trong ra ngoài.
They take your insides out.
Anh biết đấy tôi gần như bị moi tim ra khỏi lồng ngực.
You know, I almost got my heart ripped out of my chest.
Có thể moi tim của ông ra sẽ khiến nó tốt lên một chút.".
Maybe cutting out your heart will improve it a little.”.
Từ lúc tôi moi tim của Daniel.
When I removed Daniel's heart.
Tao sẽ moi tim bọn mày… và ăn chúng trong bữa trưa.
I'm gonna rip out your hearts And eat'em for lunch.
Sẽ moi sạch tiền của Reyes.
We're going to take all of Reyes' money.
Giờ thì đến lúc moi thông tin từ ngươi rồi.”.
And now it is time to drag the information out of you.”.
Mình moi mua Ps4,
I rented out a PS4 to play
Results: 371, Time: 0.0775

Top dictionary queries

Vietnamese - English