MONG HỌ in English translation

hope they
hy vọng họ
hi vọng họ
mong họ
tin rằng họ
muốn họ
ước họ
expect them
mong đợi họ
hy vọng họ
mong muốn họ
kỳ vọng họ
trông đợi họ
trông mong chúng
chờ đợi họ
chúng sẽ
mong họ sẽ
nghĩ rằng chúng
wish they
ước họ
muốn họ
mong họ
hi vọng họ
chi họ
hy vọng họ
may they
họ có thể
mong họ
tháng 5 , họ
xin cho họ
chớ gì họ
chớ gì chúng
cầu cho chúng
want them
muốn họ
cần họ
cần chúng
mong họ
desires them
muốn họ
khao khát họ
hopes they
hy vọng họ
hi vọng họ
mong họ
tin rằng họ
muốn họ
ước họ
hoped they
hy vọng họ
hi vọng họ
mong họ
tin rằng họ
muốn họ
ước họ
expected them
mong đợi họ
hy vọng họ
mong muốn họ
kỳ vọng họ
trông đợi họ
trông mong chúng
chờ đợi họ
chúng sẽ
mong họ sẽ
nghĩ rằng chúng
expecting them
mong đợi họ
hy vọng họ
mong muốn họ
kỳ vọng họ
trông đợi họ
trông mong chúng
chờ đợi họ
chúng sẽ
mong họ sẽ
nghĩ rằng chúng

Examples of using Mong họ in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Tôi mong họ làm việc chăm chỉ nhiều hơn nữa.
I expected them to work even harder.
Đây là toàn cầu thể thao và cậu ấy mong họ có thể thấu hiểu.
This is the world of sport and he hopes they can understand.
Tôi mong họ có thể tìm được hạnh phúc.
Or I wish they could find happiness.
Mong họ sẽ tìm được bình an trong thời điểm rất dữ dội này.
May they find peace at this difficult time.
Hoặc mong họ cung cấp cho bạn thông tin chi tiết từ quá khứ.
Or expecting them to give you details from the past.
Anh mong họ sẽ thấy xấu hổ khi thấy bố mình đang cầm Jjajangmyun.
I expected them to be ashamed to see their dad holding Jjajangmyun.
Tôi mong họ làm bày bản hơn.
I sincerely wish they would print more.
Mong họ sẽ tìm được bình an trong thời điểm rất dữ dội này.
May they find peace during this difficult time.
Tôi mong họ luôn nói được những điều họ nghĩ.
I always wish they would say what they themselves think.
Cầu mong họ yên nghỉ.
And may they rest in peace.
Mong họ được yên nghỉ.
May they rest in peace.
Ta mong họ chỉ chống lại ta thôi.
I wish they were only against me.
Mong họ trở về an toàn.
May they return safely.
Ông đã nói thế, tôi lại mong họ thành đôi.
Now that you say it, I wish they would just get together.
Mong họ yên nghỉ.
May they rest in peace.
Mong họ an nghỉ.
May they rest in peace.
Mong họ cũng làm thế cho ngài, vua Horik.
May they do the same to you, King Horik.
Tới người vợ và các tình yêu của đời tôi,… mong họ không bao giờ gặp mặt.
To my wife and all my sweethearts… may they never meet.
Lạy Chúa, tôi những mong họ làm được điều đó.
Oh my god I HOPE they do this.
Tôi rút lui vào chính mình, mong họ đặt.
I retreat into myself, hoping they place.
Results: 317, Time: 0.0806

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English