MUỐN CHO ANH in English translation

want to give you
muốn cung cấp cho bạn
muốn cho bạn
muốn cho anh
muốn cho cậu
muốn trao cho em
muốn tặng bạn
muốn mang đến cho bạn
muốn đưa ra cho bạn
muốn cho ngươi
muốn đưa cô
wanted to let you
muốn cho bạn
muốn cho anh
muốn cho cậu
muốn để anh
muốn nói với bạn
muốn cho cô
muốn để em
want to show you
muốn cho bạn thấy
muốn chỉ cho bạn
muốn cho bạn
muốn cho bạn xem
muốn cho cô
muốn cho anh
muốn cho em thấy
muốn cho cậu xem
muốn thể hiện
muốn chỉ cho em
wanna give you
wanted to give you
muốn cung cấp cho bạn
muốn cho bạn
muốn cho anh
muốn cho cậu
muốn trao cho em
muốn tặng bạn
muốn mang đến cho bạn
muốn đưa ra cho bạn
muốn cho ngươi
muốn đưa cô
want to let you
muốn cho bạn
muốn cho anh
muốn cho cậu
muốn để anh
muốn nói với bạn
muốn cho cô
muốn để em
wanted to show you
muốn cho bạn thấy
muốn chỉ cho bạn
muốn cho bạn
muốn cho bạn xem
muốn cho cô
muốn cho anh
muốn cho em thấy
muốn cho cậu xem
muốn thể hiện
muốn chỉ cho em
wanna let you

Examples of using Muốn cho anh in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Em muốn cho anh biết bộ ngực của em.
I wanted to show you my bracelets.
Bởi vì tôi muốn cho anh thêm một cơ hội.
Because I wanted to give you another chance.
Tôi muốn cho anh một cơ hội thứ hai.
I want to give you a second chance.
Em muốn cho anh hiểu cảm giác của em.
I wanted to show you how I feel.
Mọi thứ mà chúng tôi muốn cho anh mà không thể.
But couldn't. Everything we wanted to give you.
Tôi muốn cho anh một cơ hội.
I want to give you a chance.
Không. Em muốn cho anh hiểu cảm giác của em.
No… I wanted to show you how I feel.
Oh, tôi muốn cho anh thứ này.
Oh. I wanted to give you this.
Ah, trước khi đi, em muốn cho anh thứ này.”.
Oh, but before you go, I want to give you this.".
Em chỉ muốn cho anh không gian.
I just wanted to give you space.
Là đàn ông với nhau, tôi muốn cho anh một cơ hội.
As a sister, I want to give you a chance.
Mọi thứ mà chúng tôi muốn cho anh mà không thể.
Everything we wanted to give you, but couldn't.
Tôi muốn cho anh cơ hội… cuối cùng.
I wanted to give you a chance, your last one.
Em muốn cho anh một gia đình.
I wanted to give you a family.
Vậy ra ông ấy muốn cho anh một công việc.”.
So he wants to give you a job.”.
Một khách hàng khác muốn cho anh một thứ.
Another client of mine wants to give you something too.
Em muốn cho anh một gia đình.
I wantedto give you a family.
Muốn cho anh biết em ngủ không ngon giấc.
Just to let you know that I didn't sleep very well.
Tôi thật chi muốn cho anh một trận nhừ tử!”.
I really want to give him a good beating!".
Tôi chỉ muốn cho anh biết là tôi hiểu.
I was just trying to let you know I understand.
Results: 83, Time: 0.0517

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English