MUỐN LÀ MỘT in English translation

want to be
muốn được
muốn là
muốn bị
đều muốn
muốn có
muốn thành
cần được
đang muốn
muốn nằm
thích được
wanna be
muốn được
muốn là
muốn ở
muốn bị
muốn có
muốn phải
đang muốn
đều muốn
would like to be
muốn được
muốn là
thích được
muốn bị
muốn có
rất muốn
rất thích
need is
cần thiết
cần được
phải được
cần là
muốn là
cần có
wanted to be
muốn được
muốn là
muốn bị
đều muốn
muốn có
muốn thành
cần được
đang muốn
muốn nằm
thích được
wants to be
muốn được
muốn là
muốn bị
đều muốn
muốn có
muốn thành
cần được
đang muốn
muốn nằm
thích được
wish to be one
would want as

Examples of using Muốn là một in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Cook muốn là một kỹ sư.
Cook wanted to be an Engineer.
Bạn muốn trở thành một nhà vô địch, bạn muốn là một anh hùng?
You want to be a champion, you wanna be a hero?
Cook muốn là một kỹ sư.
Hein wants to be an engineer.
Tôi chỉ muốn là một người.
I just wanted to be somebody.
Zanu muốn là một phần của chuyến đi đó.
Dawn wants to be a part of her journey.
Tôi muốn là một phần trong số họ.
I wanted to be a part of theirs.
Ai cũng muốn là một đối tác tuyệt vời.
Everyone wants to be a good partner.
Tôi vẫn muốn là một cô gái.
I still wanted to be a girl.
Yul muốn là một nhà thiết kế.
Umi wants to be a designer.
Em muốn là một đứa trẻ.
You wanted to be a kid.
Cô ấy muốn là một phóng viên.
She wants to be a reporter.
Ta muốn là một phi cơ.
I wanted to be a pilot.
Ai lại muốn là một cô gái chăn ngỗng?
Who wants to be a pink cowgirl?
Tưởng cậu muốn là một nhóm.
I thought you wanted to be a team.
Muốn là một nạn nhân.
Wants to be a victim.
Tôi không bao giờ muốn là một điệp viên.
I never wanted to be a spy.
Hắn muốn là một con người.
He wants to be a human being..
Chúng tôi muốn là một chính trị đảng duy nhất không nghiêng về bên nào.
We wanted to be the only political party with no particular political leaning.
Cô chỉ muốn là một phần của mọi thứ.
She just wants to be a part of everything.
Cả cuộc đời mình tôi từng chỉ muốn là một võ sĩ hung dữ.
My whole life I just wanted to be a savage fighter.
Results: 365, Time: 0.0711

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English