MUỐN LÊN in English translation

want
muốn
cần
wanna
muốn
không
wanna go up
want to get to
muốn lên
muốn đi đến tận
muốn đạt đến
would like
muốn
thích
wish to go to
muốn đi đến
muốn lên
wanted
muốn
cần
wants
muốn
cần
wanting
muốn
cần
would
sẽ
muốn
i wanted to go out to

Examples of using Muốn lên in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Ai muốn lên thiên đàng phải chấp nhận con đường đó, phải đi vào con đường đó.
Anyone wanting to get to heaven must take this route.
Anh ta khá tham vọng và muốn lên chức sếp trước tuổi 40.
He was ambitious and wanted to make captain before he hit forty.
Ai mà muốn lên thiên đàng, hả?
Who wants to be in heaven, eh?
Tất cả chúng tôi đều muốn lên giường với anh. Okay?
We all wanna sleep with you. Okay?
Muốn lên tới đó! Này! Này!
Wanna go up there! Hey!
Có vẻ không ai trong chúng tôi muốn lên tiếng cả.
I don't think either of us wanted to sound crazy.
Anh muốn lên sàn đấu để xem nó
You wanna step into the ring,
Anh muốn lên trên đó!
I wanna go up there!
Hắn nói hắn muốn lên sóng, thì chúng ta lại từ chối.
He will say he wants a broadcast, we will refuse it.
Cũng thế từ hàng nghìn năm nay con người đã muốn lên tới mặt trăng.
Also, for thousands of years man has wanted to reach the moon.
Tám. Con muốn lên 9 tuổi chứ?
Eight. You wanna be 9?
Nếu Nghị sĩ Lockhart muốn lên tiếng.
If Congressman Lockhart wants to speak up.
Có rất nhiều người… nhưng không ai muốn lên tiếng.
There have been so many, but nobody wanted to speak up.
Muốn lên tới đó! Này! Này!
Hey! Wanna go up there!
Anh ta thật sự muốn lên xe mà!
That guy really wants to get on the bus.- Open up!
Em muốn lên đó nữa.
I wanna go back up there again.
Ai muốn lên đây bắn nào?
Anybody wanna do some shooting up here?
Tớ cũng muốn lên.
I wanna come, too.
Anh chắc là chúng ta muốn lên đó không?
Are you sure we wanna do this?
Ngôi thai là ngôi mông nên tôi muốn lên lịch mổ tối nay.
Also she's still breech, so I wanna schedule a cesarean for this evening.
Results: 485, Time: 0.0292

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English