MUỐN MỘT in English translation

want one
muốn một
muốn 1
cần một
muốn có một người
muốn người
cần lẫn
want to have
muốn có
cần có
muốn một
muốn đã
muốn quan
mong có
would like
muốn
thích
just want
chỉ muốn
chỉ cần
chỉ mong
cũng muốn
wants to be
muốn được
muốn là
muốn bị
đều muốn
muốn có
muốn thành
cần được
đang muốn
muốn nằm
thích được
need one
cần một
cần 1
muốn một
cần có
cần phải có một
want a piece
muốn một miếng
muốn một phần
muốn một mẩu
muốn một mảnh
want massive
muốn một
wanna one
muốn một
wanted one
muốn một
muốn 1
cần một
muốn có một người
muốn người
cần lẫn
wants one
muốn một
muốn 1
cần một
muốn có một người
muốn người
cần lẫn
wanted to have
muốn có
cần có
muốn một
muốn đã
muốn quan
mong có
wants to have
muốn có
cần có
muốn một
muốn đã
muốn quan
mong có
wanting one
muốn một
muốn 1
cần một
muốn có một người
muốn người
cần lẫn
d like
muốn
thích
want to be
muốn được
muốn là
muốn bị
đều muốn
muốn có
muốn thành
cần được
đang muốn
muốn nằm
thích được

Examples of using Muốn một in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Tôi muốn một câu trả lời.
I would like an answer.
Chúng tôi muốn một sự thay đổi mạnh mẽ trong hành vi của chính quyền Iran.
We want massive changes in behaviour by the regime in Iran.
Anh chỉ muốn một chút thời gian cho bản thân mình.
I just want to have a little time to myself.
Bạn muốn một cái gì đó đơn giản nhưng vẫn phong cách?
You just want something simple but still elegant?
Mặt khác, một chàng trai chỉ muốn một điều từ rất nhiều cô gái.
On the other hand, a guy only wants one thing from a lot of girls.
Tôi muốn một lời giải thích.
I would like an explanation.
Nếu bạn muốn một bầu khí quyển để nước có thể ở dạng lỏng.
You want to have an atmosphere for water to be liquid.
Ta cũng chỉ muốn một cuộc sống thôi.”.
I just wanted to have a life too.”.
Nếu ai đó muốn một trong hai ta, thì phải lấy luôn cả hai chúng mình.
If someone wants one of us, they get both of us.
Tôi muốn một lời khuyên.
I would like your advice.
Và chúng tôi muốn một trận đấu tốt vào ngày mai”.
We want to have a good game tomorrow.”.
Chúng tôi muốn một kết quả tốt.
We wanted to have a good result.
Ai lại muốn một bữa ăn với xốt thịt nướng?
Who wants to have a meal with barbecue sauce and Ding Dongs?
Tôi muốn một chương trình tốt hơn.
I would like a better program.
Họ không chọn ly hôn, vì họ muốn một gia đình.
They're not just settling because they want to have a family.
Cô ấy muốn một đám cưới thật hoành tráng.”.
She wanted to have a nice wedding party.".
Cô ấy muốn một đám cưới thật to".
She wants to have a real wedding.
Có gì sai khi em muốn một điều bình thường trong đời chứ?
What's wrong with me wanting one normal thing in my life?
Em muốn một cuộc hẹn!
I would like an appointment!
Thật sự mà nói, tôi rất muốn một cuộc sống thanh bình.
Honestly, no. I want to have a peaceful life.
Results: 666, Time: 0.0674

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English