MUỐN TRỞ THÀNH MỘT in English translation

want to become
muốn trở thành
muốn trở nên
wish to become one
muốn trở thành một
aspire to become
mong muốn trở thành
khao khát trở thành
muốn trở thành
đang tham vọng trở thành
wanted to become
muốn trở thành
muốn trở nên
wants to become
muốn trở thành
muốn trở nên

Examples of using Muốn trở thành một in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Cô biết rằng cô muốn trở thành một ngôi sao nhạc đồng quê.
He decides he wants to become a country music star.
Tôi muốn trở thành một công cụ để thay đổi.
I wanted to become an instrument of change.
Bạn muốn trở thành một nhà khoa học dữ liệu?
You want to become a data scientist?
Cô ấy muốn trở thành một nhà làm phim.
She wants to become a filmmaker.
Có lẽ bạn đã luôn muốn trở thành một phi công.
Or maybe you have always wanted to become a pilot.
Nếu bạn muốn trở thành một kiến trúc sư.
If you want to become an architect.
Ông muốn trở thành một linh mục.
He wants to become a priest.
Obama đã từng nói ông muốn trở thành một kiến trúc sư.
Obama once said he wanted to become an architect.
Bạn muốn trở thành một nghệ sĩ.
You want to become an artist.
Nam muốn trở thành một giáo viên.
Mary wants to become a teacher.
Têrêxa muốn trở thành một vị thánh.
Mother wanted to become a saint.
Tôi muốn trở thành một phù thủy.
I want to become a witch.
Cô ấy thích nhiếp ảnh và muốn trở thành một nhiếp ảnh gia.
She likes photography and wants to become a photographer.
Anh muốn trở thành một sự tồn tại cao hơn nhanh nhất có thể.
He wanted to become a higher existence as soon as possible.
Cha nghĩ tôi muốn trở thành một thầy tu à?
You think I want to become a priest?
Hyun O muốn trở thành một vũ công.
Irfan wants to become a dancer.
Anh muốn trở thành một người đàn ông xứng đáng với em.
I wanted to become a man worthy of you.
Ta muốn trở thành một quý tộc chân chính.
I want to become a true nobleman.
Bà ta muốn trở thành một người mẹ.
She wants to become a mother.
Tôi muốn trở thành một tay đua thật giỏi!
I wanted to become a racer forever!
Results: 183, Time: 0.0247

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English