Examples of using Muốn nữa in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Không. Anh muốn nữa.
Không. Anh muốn nữa.
Không. Anh muốn nữa.
Và nếu anh muốn nữa.
Tất nhiên con muốn nữa rồi.
Đó là tôi muốn nữa.
Nếu máu là cái chúng muốn… thì sớm thôi, chúng sẽ muốn nữa.
Tôi không muốn nữa điều tôi vừa chợt muốn. .
Và ngươi muốn nữa.
Em muốn nữa anh ơi.
Tôi không muốn nữa điều tôi vừa chợt muốn. .
Còn muốn nữa không?
Vẫn muốn nữa hả?
Anh lại muốn nữa rồi em ơi?
Muốn nữa không?
Muốn nữa à nhóc?”.
Chúng mày muốn nữa không?
Mày muốn nữa hả?
Em muốn nữa ko?
Mày muốn nữa à?