NÂNG LY in English translation

raise a glass
nâng ly
toast
bánh mì nướng
nướng
nâng ly
bánh
uống mừng
bánh mỳ nướng
chúc mừng
cụng ly
nâng ly chúc mừng
ăn mừng
raising a glass
nâng ly
raised a glass
nâng ly
toasts
bánh mì nướng
nướng
nâng ly
bánh
uống mừng
bánh mỳ nướng
chúc mừng
cụng ly
nâng ly chúc mừng
ăn mừng

Examples of using Nâng ly in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Hãy nâng ly… vì chúng ta.
We raise a glass… to us.
Hãy nâng ly của chúng ta vì Oberscharfuhrer Frenzel!
We will raise the glasses for our Oberscharführer Frenzel!
Tôi muốn đề nghị nâng ly để vinh danh em trai tôi, Orm.
I want to propose a toast in honor of my little brother, Orm.
Ta nên nâng ly vì Tepoz.
We should make a toast for Tepoz.
Nâng ly nào, hãy để thuốc ngấm vào cơ thể các bạn đi.
Drink up, take your medicine deep into your body.
Tập 9 nâng ly với quỷ dữ.
Episode 9 a toast to the devil.
Tôi muốn nâng ly vì tinh thần… vị tha.
I want to toast you for your spirit of… f give.
nâng ly cho công chúa của chúng ta.
And a toast to your princess.
Nâng ly cho bạn bè cũ, mới.
A toast to friends… old, new.
Nâng ly và chúc tụng!
Nazdrave and Noroc!
Nâng ly và chúc tụng.
Drinke and Welcome.
Tôi… tôi nên nâng ly.
Should make a toast.
Đợi đã! Ta phải nâng ly đã.
Wait. We must have a toast.
Vì Galahad. Tôi muốn cậu cùng nâng ly.
I want you to join me in a toast.
Nhưng một khi chúng tôi đã có nó, anh ấy nâng ly.
But once we have got it, he's toast.
Phóng tên lửa! Anh đúng là biết cách đề nghị nâng ly.
Missile launch! You sure know how to propose a toast.
Chúng ta cần sâm panh để nâng ly.
We need champagne for a toast.
Có lẽ… đã đến lúc nâng ly.
Perhaps… it is time for a toast.
Vì vợ và các tình nhân của tôi. Nâng ly.
To my wife and all my sweethearts… may they never meet. A toast.
Tôi muốn cậu cùng tôi nâng ly.
I want you to join me in a toast.
Results: 165, Time: 0.0372

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English