NẮP in English translation

cap
nắp
vốn hóa
giới hạn
mức
chỏm
trần
nón
lid
nắp
cover
bìa
bao gồm
che
nắp
bao phủ
vỏ
vỏ bọc
trang trải
bao trùm
đậy
flap
nắp
vạt
vỗ
cánh
đập
hood
mui xe
mũ trùm
nắp
trùm đầu
chiếc mũ trùm đầu
hatch
nở
hầm
cửa
cửa hầm
nắp
cái hầm
ấp
sập
hatchback
top
hàng đầu
đỉnh
trên cùng
cao nhất
phía trên
đứng đầu
cao
phía
tốp
nóc
lidar
nắp
caps
nắp
vốn hóa
giới hạn
mức
chỏm
trần
nón
lids
nắp
covers
bìa
bao gồm
che
nắp
bao phủ
vỏ
vỏ bọc
trang trải
bao trùm
đậy
flaps
nắp
vạt
vỗ
cánh
đập
capping
nắp
vốn hóa
giới hạn
mức
chỏm
trần
nón
covering
bìa
bao gồm
che
nắp
bao phủ
vỏ
vỏ bọc
trang trải
bao trùm
đậy
capped
nắp
vốn hóa
giới hạn
mức
chỏm
trần
nón
covered
bìa
bao gồm
che
nắp
bao phủ
vỏ
vỏ bọc
trang trải
bao trùm
đậy
hatches
nở
hầm
cửa
cửa hầm
nắp
cái hầm
ấp
sập
hatchback
tops
hàng đầu
đỉnh
trên cùng
cao nhất
phía trên
đứng đầu
cao
phía
tốp
nóc

Examples of using Nắp in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Không chai không nắp.
No bottle no capping.
Hộp có hình nắp để đựng quà.
House shaped box with lid for packing gift.
không chai không nắp.
no bottles no filling, no bottle no capping.
Nắp: 6 bộ tiêu chuẩn châu Âu,
Manhole: 6 sets of European standard,
Bên dưới nắp của một chiếc xe mới, bạn sẽ có động cơ 2.
Under the hood of a new car, there will be engine 2.
Tấm che nắp che dấu.
Home ProductsConcealed Manhole Cover.
Cách ly tâm sắp xếp nắp được áp dụng để giảm thiệt hại của mũ.
Centrifugal way of cap arranging is adopted to reduce damage of caps..
Mở nắp,!
Open the hatch!
Nắp đậy lỗ khóa,
A cap to cover the keyhole,
Nắp trông lạ quá.- Alô?
The door looks weird.-Hello?
Khoảng cách giữa nắp che và ống xả khoảng 100mm.
The space between the hood cover and the exhaust pipe is about 100mm.
Đóng nắp và phắn!
Close the hatch and shoot!
Phải mở nắp, tàu con thoi đã lắp ghép.
We must open the hatch, the shuttle docked.
Đóng nắp và phắn!
Close the hatch and jettison the ship!
Vịt, đóng nắp thứ hai!
Duck, close the second annular!
vặn nắp và lật chúng lại. Để nguội.
screw the lids and turn them over. Let cool.
Bộ lọc bao gồm nắp và Thùng và Bypass- Valve.
The Filter consists of the cover and Barrel and Bypass-Valve.
Đậy nắp hộp chứa, gửi vào lò vi sóng.
Cover the container with a lid, send it in the microwave.
Bể nổi: Tách nắp và tạp chất khỏi mảnh PET PP lại.
Floating tank: Separate the caps and impurity from the PET PP flakes again.
Thêm nắp vào lỗ thông hơi của quạt mở.
Add a cover to an open computer case vent/fan opening.
Results: 7496, Time: 0.104

Top dictionary queries

Vietnamese - English