NẶC DANH in English translation

anonymous
ẩn danh
vô danh
nặc danh
giấu tên
anonymity
ẩn danh
giấu tên
danh tính
nặc danh
vô danh
anonyviet
anonimity
anonymising
anonymization
ẩn danh
nặc danh
anonymising
unnamed
giấu tên
không tên
một
vô danh
không nêu tên
đặt tên
chưa rõ tên
nặc danh
chưa nêu tên
giấu danh
incognito
ẩn danh
chế độ ẩn danh
nặc danh
ở chế độ nặc danh
anonymised
ẩn danh
unknown
không rõ
chưa biết
không xác định
vô danh
không biết
lạ
chưa rõ
biết đến
chưa xác định
ẩn danh
anonymized
ẩn danh
vô danh
nặc danh

Examples of using Nặc danh in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
NSA và GCHQ nhằm vào mạng Tor mà bảo vệ sự nặc danh của những người sử dụng web;*.
NSA and GCHQ target Tor network that protects anonymity of web users".
Hai công ty trình báo với cảnh sát rằng họ đã nhận được các email từ một kẻ nặc danh yêu cầu khoản chuộc trị giá 1 Bitcoin( khoảng 15.000 USD).
They told police they had received emails from the unknown culprit who demanded 1 Bitcoin(about $15,000) to be paid as ransom.
Các danh sách thư điện tử và IRC có thể tạo ra ảo tưởng nhất định về sự nặc danh, rất giống với phần các bình luận bên dưới.
Email lists and IRC can create a certain illusion of anonymity, much like the comments section below.
cross- subject, và nặc danh.
cross-subject, and anonymity.
Hệ thống này là một xa bờ, đảm bảo nặc danh và an toàn của khoản tiền của bạn.
The system is an offshore, which guarantees the anonymity and safety of your funds.
trung tâm đô thị, như New York và San Francisco, bởi nặc danh và buông thả của họ mang tới.
San Francisco, suggest these wayward individuals are often drawn to urban centers, by the anonymity and permissiveness they provide.
Một“ quan chức cao cấp nặc danh của Nhà Trắng” từng trích dẫn khi đó, nói rằng.
An anonymous"senior White House official" was quoted at the time saying.
Về cơ bản, Facebook là thêm một lớp nặc danh và ephemerality đến một nền tảng đó là bình thường rất công và lâu dài.
Basically, Facebook is adding a layer of anonymity and ephemerality to a platform that's normally very public and enduring.
Tội phạm sử dụng nặc danh để rửa tiền bất hợp pháp của chúng hoặc tài trợ khủng bố.
Criminals use the anonymity to launder their illicit proceeds or financing of terrorism.
Trong một, một vở kịch nữ quyền được viết nặc danh có tên là Swetnam the Woman- Hater, Arraign By Women, mà nhân vật đứng trong Swetnam được đặt tên là Misogynos.
In one, an anonymously written feminist play called“Swetnam the Woman-Hater, Arraigned By Women,” the character standing in for Swetnam was named Misogynos.
Nakamoto vẫn là một người giàu có và nặc danh trên giấy tờ từ việc nắm giữ bitcoin của mình.
Anon Nakamoto is still anon and filthy rich on paper from his bitcoin holdings.
Nhân viên có thể gửi một báo cáo trên cơ sở nặc danh và bí mật và không bắt buộc phải tiết lộ tên của họ.
Employees are able to submit a report on an anonymously and confidential basis and are not required to divulge their names.
Cảnh sát đã theo tin báo nặc danh, và cái xác cũng giống như nạn nhân trước.
The police was responding to and it bears similarities an anonymous tip, to previous victims.
Một tin báo nặc danh và cô ta ngồi ngay đây khai báo mọi thứ với ta.
An anonymous tip, she's sitting right in our lap, telling us everything.
Còn tao thì nghĩ rằng nặc danh làm cho mọi người cảm thấy như họ có thể nói những điều họ sẽ không bao giờ trước mặt bạn.
Well, I think the anonymity makes everyone feel like they can say things they would never say to your face.
Bất cứ ai có thông tin đều được yêu cầu gọi đường dây nặc danh theo số( 510) 675- 5207 hoặc liên lạc với các nhà điều tra qua email tại tips@ unioncity. org.
Anyone with information is asked to call the anonymous tip line at 510-675-5207 or reach out to investigators via email at tips@unioncity. org.
Một Satyr trên Old Maids, Một cuốn sách nhỏ 1713 được viết nặc danh, gọi những người phụ nữ chưa bao giờ kết hôn là một người khó tính, gợi cảm và bất bình.
A Satyr upon Old Maids,” an anonymously written 1713 pamphlet, referred to never-married women as“odious,”“impure” and repugnant.
Những thông tin này được chia sẻ bên ngoài chỉ có trên một cơ sở nặc danh, tổng hợp.
Such information is shared externally only on an anonymous, aggregated basis.
Vì thế tôi có thể đưa đầy đủ thời gian và… địa điểm trong thông báo nặc danh.
So I made sure to include the current time and… and location on my anonymous tip.
Giải pháp là sử dụng Proxy Switcher cho tất cả các nhu cầu duyệt nặc danh.
The solution is to use Proxy Switcher for all the anonymous browsing needs.
Results: 918, Time: 0.0486

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English