NỌC in English translation

venom
nọc độc
chất độc
nọc rắn
sting
chích
đốt
nọc
nhói
đau
vết cắn
stet
nhức nhối
vết sưng
rát
poison
chất độc
độc
thuốc
nọc
venoms
nọc độc
chất độc
nọc rắn
stings
chích
đốt
nọc
nhói
đau
vết cắn
stet
nhức nhối
vết sưng
rát
venomous
độc
có nọc độc
nọc
rắn
loài

Examples of using Nọc in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Chọn một lá bài từ khe cho chồng nọc thứ nhất.
Select a card from the reserve for first foundation pile.
Cố chuyển quân bài xuống từ nọc.
Try moving cards down from the foundation.
Nọc của con Mamba đen có thể giết chết 1 con người trong 4 giờ… nếu vết cắn ở cổ chân hay ngón tay.
If, say, bitten on the ankle or the thumb. The venom of a black mamba can kill A human being in four hours.
Nọc từ một con kiến đạn có lẽ là nọc côn trùng đau đớn nhất từng được biết đến với con người.
The sting from a bullet ant is perhaps the most painful insect sting ever known to humans.
từ quan điểm này, nọc ong là vô hại- nó cũng rất nhiều, chỉ với xác suất thấp hơn một chút.
bee venom is harmless- he, too, is"much", just with a little less probability.
Trong nọc khác dẫn đến co giật ở Lawrence, Massachusetts, các đại lý
In another sting that led to a seizure in Lawrence, Massachusetts, the dealer was allegedly mixing heroin
Và ống dẫn nọc phụ lộ ra ngoài. Nhưng phải hết sức cẩn thận với tuyến nọc độc.
You got to pull his mouth back from the blindspot to disorient it, but you have got to be very careful with the venom gland and it's full secondary venom duct.
Dưới môi chúng nó có nọc rắn hổ mang.
With their tongues they have used deceit.""The poison of vipers is under their lips";
Trong số 725 loài nọc rắn trên toàn thế giới,
Of the roughly 725 species of venomous snakes worldwide, only 250 species
Nọc ong Bắp Cày Giấy là vô cùng đau đớn và có thể bị dị ứng với một số người.
The paper wasp sting is extremely painful and can be allergic to some people.
Mà không có khói suối nước nóng. giờ ta không được để ông ấy đến 98 độ Không được để ông ấy đến 78 độ mà không có nọc độc.
Couldn't let him get to 78 degrees without the venom and now we can't let him get to 98 without those hot spring fumes.
Woods vẫn chưa tiết lộ loại nọc rắn nào mà nhóm của ông đang nghiên cứu bởi các hợp chất vẫn chưa được cấp bằng sáng chế.
Woods will not specify which snake venoms his team is studying, because the compounds have not yet been patented.
Mỗi người trong các bạn đều đã trở thành những nhà điều hành chống‘ nọc' tham nhũng”, nhà lãnh đạo của đảng AAM Aadmi nói với các phóng viên vào cuối ngày thứ Năm.
Everyone has become an anti-corruption'sting' operator," the leader of the Aam Aadmi(Common Man) Party, told reporters late Thursday.
Hầu hết các loại nọc rắn là hỗn hợp phức tạp của nhiều protein, thường là chất độc thần kinh với LD50 dưới 1mg/ kg.
Like botulinum toxins, most snake venoms are a mixture of many proteins which are often neurotoxins with LD50s below 1 mg/kg.
Mặc dù nọc của loài sứa lớn này gây đau đớn,
While stings of this large jellyfish are painful, they are not
Kể từ khi con nhện bị phóng xạ, tôi cho rằng ít nọc của nhện… sẽ chèn một số tính chất phóng xạ vào máu của Peter.
Little spider sting would insert Since the spider was radioactive, I assumed that his some radioactivity into Peter's bloodstream.
Họ kiểm tra nhiều nọc đọc rắn và tìm thấy một phân tử có khả năng tăng cường hoạt động của hai enzyme đang phân hủy.
The scientists screened several snake venoms- and found a molecule that had the ability to enhance the activity of two plaque-degrading enzymes.
Ðuôi nó có nọc, như bọ cạp, ấy bởi trong những đuôi đó mà chúng nó có quyền hại người ta trong năm tháng.
And they had tails like unto scorpions, and there were stings in their tails: and their power was to hurt men five months.
Kể từ khi con nhện bị phóng xạ, tôi cho rằng ít nọc của nhện… sẽ chèn một số tính chất phóng xạ vào máu của Peter.
Since the spider was radioactive, some radioactivity into Peter's bloodstream. I assumed that his little spider sting would insert.
Nọc rắn là một hỗn hợp phức tạp của protein
Snake venoms are complex mixtures of proteins and are stored in
Results: 285, Time: 0.031

Top dictionary queries

Vietnamese - English