note 
lưu ý 
ghi chú 
chú ý 
ghi nhận 
nốt 
ghi lại 
để ý finish 
kết thúc 
hoàn thành 
hoàn thiện 
xong 
hoàn tất 
kết liễu 
cuối 
nốt rest 
nghỉ ngơi 
phần còn lại 
khác 
yên nghỉ 
suốt 
lại 
nghỉ đi 
nốt too 
quá 
cũng 
nữa 
lắm 
à 
vậy 
đấy nodule 
nốt 
nốt sần 
cục u 
hạch 
khối u 
bướu nodular 
nốt notes 
lưu ý 
ghi chú 
chú ý 
ghi nhận 
nốt 
ghi lại 
để ý nodules 
nốt 
nốt sần 
cục u 
hạch 
khối u 
bướu pitches 
sân 
cao độ 
quảng cáo chiêu hàng 
ném 
quảng cáo 
đưa 
quảng cáo chiêu 
kịt moles 
nốt ruồi 
mol 
nội gián 
gián điệp 
chuột chũi 
dũi 
trũi mottling finished 
kết thúc 
hoàn thành 
hoàn thiện 
xong 
hoàn tất 
kết liễu 
cuối 
nốt pitch 
sân 
cao độ 
quảng cáo chiêu hàng 
ném 
quảng cáo 
đưa 
quảng cáo chiêu 
kịt 
                            Và về" lệnh trên" anh cũng đúng nốt . You're right. And what about the relationship according to the orders, too  Rurick uống nốt  cốc trà của mình Và bất cứ khoản chi phí taxi nào, Em cũng chi trả nốt . And whatever the cab costs, I will pay for that, too  Khoan đã, Sergey Pavlovich! Hãy xem nốt  phim rồi nói! Let's finish  Ở dưới nhà, tôi ăn nốt  bữa tối và nghĩ về Scott. Downstairs I finished  
Let me finish  Và nếu họ điên, thì anh đoán là anh cũng là thằng điên nốt . And if they're crazy, then I guess it makes me crazy, too  Sẽ ổn thôi,” Icarus nói trong khi cha cậu đang làm nốt  cánh bên phải. It will be fine,” Icarus said, as his father finished  Olivia, sao con không lên lầu và xem nốt  chương trình tv của con? And finish  Rồi tôi thêm vào các chi tiết và vẽ nốt  phần còn lại. So I added some more paint and finished  Olivia, sao con không lên lầu và xem nốt  chương trình tv của con? Olivia, why don't you go upstairs and finish  Tôi bảo ông ấy chờ ở đó khi tôi treo nốt  bức tranh. I told him to wait there while I finished  Tôi cũng nghĩ là không nốt . I also thought that it wasn't finished  Cháu muốn nghe nốt  chuyện không? Đừng bận tâm. Would you like to hear the rest the  story or not? Never mind. Họ nghe nốt  buổi phỏng vấn được chứ? Chuck! Chuck? Are you all right with them hearing the rest the  interview? Chuck! Chuck? Này. Tôi sẽ đổ nốt  nếu cậu không ngồi! I will spill the rest  Nhưng mai tôi sẽ quay lại để phá nốt  tường. But I will be back tomorrow to knock the rest  Mong là cậu chưa bóp chết nốt  cơ hội trúng cử của mình. I hope you haven't just  Ta hoàn nốt  như đã hứa nha! Một vài nốt  đỏ đã biến mất. The last  
Display more examples 
                            
                    Results: 1038 ,
                    Time: 0.0502