NỔI GIẬN VỚI in English translation

angry with
tức giận với
giận dữ với
nổi giận với
nổi giận cùng
phẫn nộ với
nổi nóng với
bực tức với
get angry with
nổi giận với
tức giận với
giận dữ với
furious with
tức giận với
giận dữ với
nổi giận với
the furious với
rages against
nổi giận chống lại
nổi giận nghịch
giận dữ chống lại
giận dữ đối với
got mad at
got angry with
nổi giận với
tức giận với
giận dữ với
getting angry with
nổi giận với
tức giận với
giận dữ với
is mad at

Examples of using Nổi giận với in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Tôi không nên nổi giận với cô.
I shouldn't have gotten angry at you.
Bạn đã bao giờ nổi giận với Chúa?
Have you ever been angry with God?
Tại sao cậu phải nổi giận với tớ hả, Shimada?”.
Why must you be angry with me, Shimada?”.
Ta nổi giận với họ trong bốn mươi năm.
For 40 years I was angry with them.
Tôi đã từng nổi giận với Chúa.
I used to be angry with God.
Chị nổi giận với em.
You are angry with me.
Ta nổi giận với họ trong bốn mươi năm.
I was angry with them for 40 years.
Cô đã nổi giận với một tay đấu súng khó ưa- hình như là Công tước Tresham.
She had been angry with the badtempered duelist- apparently the Duke of Tresham.
Anh ta nổi giận với Jordan.
He was angry with Jerusalem.
Đó họ nổi giận với ông chủ.".
They're not angry with the boss.”.
Chị ấy nổi giận với em sáng nay.
My wife is angry with me this morning.
Ta nổi giận với họ trong bốn mươi năm.
For forty years I was angry with them.
Anh có toàn quyền nổi giận với tôi.”.
You had every right to be angry with me.".
Tôi đã từng nổi giận với Chúa.
Sometimes I have been angry with God.
Ta nổi giận với họ trong bốn mươi năm.
God was angry with them for 40 years.
Sakura căm ghét và nổi giận với tất cả.
Abhi was upset and angry at everyone.
Có thực sự đáng nổi giận với họ?
Are they really worth getting angry over?
Bạn đã bao giờ nổi giận với Chúa?
Have You Ever Been Angry at God?
Bạn có thể nổi giận với ai đó.
You might be angry at someone.
Nổi giận với mình đi".
Be angry with me.”.
Results: 223, Time: 0.0531

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English