NAM CHÂM in English translation

magnet
nam châm
thỏi nam châm hút
magnets
nam châm
thỏi nam châm hút

Examples of using Nam châm in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Tuy nhiên ngày nay thì loại nam châm này không còn được sử dụng nữa do tính của nó rất kém.
But today it is no longer kind of magnet used anymore due to its very poor.
Tất cả những gì bạn cần là một vài công cụ đơn giản( như nam châm và kính lúp) và khả năng quan sát cẩn thận của chính bạn.
All you need are a few simple tools(like a magnet and a magnifying glass) and your own powers of careful observation.
Giống như kim loại với nam châm Tôi leo lên cầu thang
Like metal to a magnet I ascended the stairs and wandered into a
Mỗi người chủ được sắp xếp đứng sau một cánh cửa kính đóng nhờ nam châm, cho phép những chú chó có thể nhìn và nghe thấy họ.
The owners were asked to sit behind a clear door that was held shut with magnets, where the dogs could both see and hear them.
Vị trí chính xác và chiều rộng của nam châm phụ thuộc vào các biến như hoạt động của mặt trời.
The exact location and width of the magnetosheath does depend on variables such as solar activity.
Việc sử dụng nam châm là cần thiết,
The use of the magnet is mandatory, without it you will not be
Việc quyết định loại nam châm không chính xác cho một ứng dụng nhất định có thể cực kỳ nguy hiểm và thậm chí có thể gây tử vong.
Using the wrong type of magnet for a specific application can be extremely dangerous and possibly even deadly.
Nam châm cũng được dùng để giữ cho phần máy tính bảng kết nối an toàn với bàn phím khi bạn gấp chúng lại như một chiếc laptop thông thường.
The magnets also work to keep the tablet secured to the keyboard when you close them together like a regular laptop.
Việc quyết định loại nam châm không chính xác cho một ứng dụng nhất định có thể cực kỳ nguy hiểm và thậm chí có thể gây tử vong.
Deciding on the incorrect sort of magnet for certain application can be exceedingly dangerous and possibly even deadly.
Tôi đã điều chỉnh nam châm để chuyển hướng các chùm tia… đến chỗ hệ thống thông hơi… để vụ nổ sẽ hướng lên trên chứ không hướng ra bên ngoài.
I adjusted the magnets to redirect the beam To try and vent the system So the blast goes up and not out.
Thay vào đó, họ sử dụng một loạt nam châm kích thích các nguyên tử sắt trong chảo để tạo ra nhiệt.
Instead, they employ a series of magnets that excite the iron atoms in a pan to generate heat.
Tất cả các nam châm được mạ kẽm để bảo vệ chống lại tất cả các loại kết quả dị ứng và cũng giảm thiểu khả năng hao mòn.
All the magnets are zinc plated to protect against all sorts of allergic results and also minimize the possibility of wear and tear.
Việc sử dụng nam châm trong quá trình phân loại cho phép các nhà tái chế dễ dàng tách chúng ra khỏi dòng chất thải hỗn hợp.
The use of magnets in the sorting process enables recyclers to easily separate them from the mixed waste stream.
Việc sử dụng nam châm là cần thiết,
The use of a magnet is necessary, without it you can not achieve
Tại điểm trung âm của thiết kế nam châm này là một vật liệu siêu dẫn tiên tiến tên là niobium- tin.
At the heart of the magnet's design is an advanced superconducting material called niobium-tin.
Doanh nghiệp có thể đặt logo của họ lên nam châm, sau đó khách hàng của họ nhìn thấy logo doanh nghiệp của họ miễn là họ mở tủ lạnh.
The business can put their logos on magnets, then their customers see their business logos as long as they open their refrigerators.
sử dụng mảng nam châm, được gọi là các thiết bị chèn để tạo ra các chùm sáng của ánh sáng synchrotron.
which uses arrays of magnets, called insertion devices to generate bright beams of synchrotron light.
Việc quyết định loại nam châm không chính xác cho một ứng dụng nhất định có thể cực kỳ nguy hiểm và thậm chí có thể gây tử vong.
Deciding on the incorrect sort of magnet for particular application can be exceedingly dangerous and possibly even deadly.
Nam châm học Hayden DiBona nắm lấy tiêu đề huy chương cá nhân trai với một thời gian của 16: 08.
Academic Magnet's Hayden DiBona grabbed the boys individual medalist title with a time of 16:08.
Giữ thẻ của bạn tránh xa nam châm và thiết bị điện tử,
Keep your card away from magnets and electronic equipment, such as TVs, radios,
Results: 2805, Time: 0.0244

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English