CHÂM in English translation

light
ánh sáng
nhẹ
đèn
nhạt
thắp
chiếu sáng
set
đặt
thiết lập
bộ
tập
ra
đã lập
định
cài
lặn
magnet
nam châm
thỏi nam châm hút
proverbs
câu tục ngữ
tục ngữ
ngạn ngữ
câu
châm ngôn
motto
phương châm
khẩu hiệu
châm ngôn
slogan
câu
acupuncture
châm cứu
huyệt
pricks
tên khốn
chích
thằng khốn
đâm
đồ khốn
tên ngốc
đồ đểu
thằng đần
lẩy
lit
ánh sáng
nhẹ
đèn
nhạt
thắp
chiếu sáng
lighting
ánh sáng
nhẹ
đèn
nhạt
thắp
chiếu sáng
setting
đặt
thiết lập
bộ
tập
ra
đã lập
định
cài
lặn
magnets
nam châm
thỏi nam châm hút
lights
ánh sáng
nhẹ
đèn
nhạt
thắp
chiếu sáng
sets
đặt
thiết lập
bộ
tập
ra
đã lập
định
cài
lặn

Examples of using Châm in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Nhà Sản phẩmNam châm nâng công nghiệp.
Home ProductsIndustrial Lifting Magnets.
Cái gì? Cô ta nhốt nam chính lại và châm lửa đốt?
She locks up the male lead and sets a fire. What?
Trong lều ai đó châm điếu thuốc.
Somewhere someone lights a cigarette.
Porfiri nheo nheo đôi mắt và bắt đầu châm thuốc lá hút.
Porfiry screwed up his eyes and began lighting a cigarette.
Cao su Coated châm Pot.
Rubber coated pot magnets.
Ông ấy chờ đủ một đống lớn rồi châm lửa đốt cả đống.
Waits till there's a big pile and sets fire to the lot.
Cô ấy tuyên bố và châm một điếu thuốc khác.
She nods and lights another cigarette.
Là gì thế?- Châm lửa dưới cậu.
What's that?- Lighting a fire under you.
Điều trị châm nước.
Water Treatment Magnets.
Ông ngồi lại xuống và châm một điếu thuốc.
Sits back and lights up a cigar.
Tôi tìm thấy hai đứa này ở sân sau, châm diêm và đuổi theo quạ.
I just found these two in the backyard, lighting matches and chasing crows.
Tôi ngồi xuống, châm nến, và bắt đầu suy nghĩ.
I sat down, lighted the candle, and began thinking.”.
Tôi không châm thuốc được vì bị đau vai.
I can't light up a cigarette because my shoulder hurts.
Châm nó lên.
Spark it up.
Anh không muốn châm ngòi cuộc xâm lược của đội SWAT.
I don't want to set off a SWAT invasion.
Tôi sẽ châm. Cần không?
Need a light? I would love one?
Châm gì? Anh có nghe gì đâu?
What sarcasm? I didn't… hear it?
Sao, và bảo em châm lửa đốt nhà à?
What, and told you to set fire to the house?
Tôi sẽ châm. Cần không?
I would love one. Need a light?
Và cô có thể châm thuốc nếu muốn.- Ừ.
And you can light up a cigarette if you want.
Results: 347, Time: 0.0439

Top dictionary queries

Vietnamese - English