NAM GIỚI VÀ NỮ in English translation

male and female
nam và nữ
đực và cái
nam giới và phụ nữ
đàn ông và phụ nữ
con đực và
male và female
men and women
người đàn ông và phụ nữ
đàn ông và phụ nữ
nam và nữ
đàn ông và đàn bà
người đàn ông và đàn bà
người phụ nữ và
nam giới và phụ nữ
man và woman
ðàn ông và đàn bà
người nam và người nữ
males and females
nam và nữ
đực và cái
nam giới và phụ nữ
đàn ông và phụ nữ
con đực và
male và female
man and woman
người đàn ông và phụ nữ
đàn ông và phụ nữ
nam và nữ
đàn ông và đàn bà
người đàn ông và đàn bà
người phụ nữ và
nam giới và phụ nữ
man và woman
ðàn ông và đàn bà
người nam và người nữ
men and ladies

Examples of using Nam giới và nữ in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Một cuộc điều tra khoa học khác đã so sánh chất lượng cực khoái của nam giới và nữ giới và tìm ra một kết quả đáng ngạc nhiên.
Another scientific survey has compared the quality of male and female orgasms, and found a surprising result.
Khả dụng sinh học tuyệt đối của Genotropin ® khi s/ tương tự ở nam giới và nữ giới.
The absolute bioavailability of Genotropin® when s/ to the same in males and females.
Cả nam giới và nữ giới đều có thể chữa trị tình trạng hói đầu bằng máy kích thích mọc tóc với tia laser như máy HairMax Laser comb.
Both women and men can treat pattern baldness with low-level laser combs like HairMax Laser comb.
Theo một nghiên cứu đăng tải trên tạp chí American Heart Association, các nhà nghiên cứu đã chia 18 nam giới và nữ giới thành 2 nhóm.
A new study from the Journal of the American Heart Association studied 18 women and men, divided into two groups.
tầng ba thì phân ra khu dành cho nam giới và nữ giới..
third floors will host spa areas for women and men.
Nên sự chênh lệch đáng kể giữa dân số nam giới và nữ giới đã khiến rất rất nhiều người nữ phải đối mặt với hoàn cảnh không mong muốn.
The significant difference between the number of women and men would have left many, many women in an undesirable situation.
Trong thời gian theo dõi trung bình 5,3( 2008- 2013), số lượng nam giới và nữ giới mắc chứng sa sút trí tuệ lần lượt là 4.887 và 6.685.
During the 5.3 years of follow-up time, the numbers of men and women with dementia totaled 4,887 and 6,685, respectively.
Số lượng nam giới và nữ giới làm việc trong ngành PR gần
The numbers of men and women working in the PR industry are roughly equal,
Trong số những phản hồi này, số lượng nam giới và nữ giới tin rằng những nghề nghiệp này không phù hợp với phụ nữ là ngang nhau.
The numbers of men and women saying that these jobs are not appropriate for women were equal.
Không phân biệt tuổi tác, nam giới và nữ giới thường cảm thấy họ không nhìn tốt nhất khi họ có“ túi” dưới mắt họ.
Regardless of men and women, everyone feels that they don't look their best when they have“bags” beneath their eyes.
Sau đó, từ năm 2006 đến năm 2010, các nhà nghiên cứu theo dõi nam giới và nữ  đánh giá khả năng nhận thức của họ theo một tiêu chuẩn nhất định.
Then, from 2006 to 2010, researchers followed up with the men and women and assessed their cognitive function, using the same standards each time.
Trong thời gian theo dõi trung bình 5,3( 2008- 2013), số lượng nam giới và nữ giới mắc chứng sa sút trí tuệ lần lượt là 4.887 và 6.685.
During the 5.3-year follow up, the numbers of men and women with dementia totaled 4,887 and 6,685, respectively.
Điều này có nghĩa là vào cuối thế kỷ trước, việc uống rượu của nam giới và nữ giới đã gần như đạt được mức tương đương.
This means that by the end of the last century men's and women's drinking had almost reached parity.
Mỹ, Úc Anh nằm trong số các quốc gia ghi nhận tình trạng gia tăng bệnh béo phì nhanh nhất ở cả nam giới và nữ giới trong 33 năm qua.
The US, Australia and Britain were among the countries that saw the biggest increases in obesity for men and women over the 33-year period.
ông đã thành lập một văn phòng với số nam giới và nữ giới tương đương nhau.
sworn is as the 23rd prime minister, he established a diverse cabinet with an equal number of men and women.
Trong cuộc thi được truyền hình trực tiếp, cô Carrie Prejean- Hoa hậu California- nói cô tin rằng'' hôn nhân phải là giữa nam giới và nữ giới.''.
During the televised event, Carrie Prejean- Miss California- said she believed that"a marriage should be between a man and a woman".
là một vấn đề phổ biến ở 68% nam giới và nữ giới ở các độ tuổi khác nhau.
soft tissues of the larynx during sleep(snoring) is a common problem in 68% of men and women of different ages.
Nhu cầu về sắt thay đổi tùy vào các giai đoạn khác nhau trong cuộc đời của nam giới và nữ giới..
Iron needs vary during different stages of life and for men and women.
Anh ta không thể từ chối cô ấy điều gì. Khi nam giới và nữ giới kết hợp theo cách này.
When a man and woman are joined in this manner, he can refuse her no wish.
Anh ta không thể từ chối cô ấy điều gì. Khi nam giới và nữ giới kết hợp theo cách này.
He can refuse her no wish. When a man and woman are joined in this manner.
Results: 349, Time: 0.0414

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English