NGÀI in English translation

mr.
sir
thưa ngài
thưa ông
thưa sếp
thưa anh
thưa thầy
anh
thưa bạn
lord
chúa
ngài
đức chúa trời
lạy
đức
trùm
thưa
tể
his holiness
ngài
thánh đức đạt lai lạt ma
đức thánh cha
sự thánh thiện của ngài
sự thánh khiết của ngài
god
chúa
thiên chúa
đức chúa trời
thượng đế
thần
trời
ngài
gót
allah
to him
với anh ta
với ông
với ngài
với hắn
với nó
với cậu ấy
cho hắn
với chàng
với họ
với mình
thy
ngươi
ngài
chúa
con
hãy
ðức
xin
mầy
cha
sự
jesus
chúa giêsu
chúa jesus
chúa ơi
đức giêsu
chúa jêsus
chúa giê su
ðức giêsu
ngài
lạy chúa
chúa giêxu
thee
ngươi
ngài
con
chúa
người
mầy
hãy
ðức
cùng
đặng
pope
giáo hoàng
đức thánh cha
ngài
đức
đức phanxicô
đức giáo hoàng phanxicô
ĐGH
ĐTC
to you

Examples of using Ngài in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Ngài nghĩ vương quốc đã ra sao khi chúng ta vắng mặt?”.
How to you suppose the kingdom has fared in our absence?”.
Ngài khẳng định:“ Không thể có hòa bình mà không có các quyền xã hội.
But he added,"There can be no peace and development without human rights.".
Ngài nhìn xung quanh mình để xem người đã làm điều đó.
So He was looking around to see who had done this.
Ngài là vua của sự bình an và là vua Tình Yêu.
So he's the king of peace and the king righteousness.
Ngài bắt đầu làm. Ngài không bắt dòi được.
So he starts to do that. He can't grab the maggots.
Có phải không, ngài tổng trưởng công tố?
Isn't that so, Prosecutor General?
Ngài nghĩ tôi cảm thấy thế nào về chuyện này?
How do you think I feel about it?
Ngài sẽ nhận chỉ thị từ tôi. Trong khi tôi nắm quyền.
And while I am in charge, you will take your instructions from me.
Ngài đang đi đâu thế?
Where are you heading?
Ngài có thể nói như thế vào lúc này sao?
How could you say that in times like these?
ngài Hitler đang khuyến khích bọn chị sinh nhiều con.
As many children as we can. And Herr Hitler is encouraging us to have.
Ngài biết đẩy lùi Cnut bây giờ sẽ tránh đổ máu về sau.
And you know to repel Cnut now will save you bloodshed later, so.
Ngài ấy thường sẽ nghĩ ra cách vào phút cuối.
And he tends to come up with something… at the last minute.
Ngài cần tôi ở đâu?
Where do you need me?
Nếu ngài có thể chai bớt nguồn lực và hỗ trợ họ.
So if you could divert some resources and support them.
Theo từng bộ của ngài Desplat. Giờ chúng ta sẽ phân tích dàn nhạc.
Now we will demonstrate the orchestration of Monsieur Desplat's musical suite.
Ngài nghĩ sao về cơ hội trong chiến tranh châu Âu?
What do you think of the chances for war in Europe?
ngài Ubaldo Piangi.
And Signor Ubaldo Piangi.
Lần theo ngài Vespa, Chúng ta sẽ bơi ngay tới Vespatown.
Track down Signor Vespa, We would swim right over to Vespatown.
Ngài sẽ dịch nó như thế nào?
How would you translate that?
Results: 68217, Time: 0.1058

Top dictionary queries

Vietnamese - English