NGÂM TRONG in English translation

immersion in
ngâm trong
đắm chìm trong
immersion trong
hòa mình vào
soaked in
ngâm trong
đắm mình trong
hòa mình vào
ngấm vào
immersed in
đắm chìm trong
đắm mình trong
hòa mình vào
dipped in
nhúng vào
ngâm mình trong
dip trong
giảm trong
steeped in
dốc trong
pickled in
macerated in
immerged in
ngâm trong
infused in
submersed in

Examples of using Ngâm trong in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Sau đó đậy vung và ngâm trong 1 đến 2 giờ.
Then cover pot and soak for one to two hours.
Hạt cà chua được ngâm trong 12 giờ ở nhiệt độ phòng.
Tomato seeds are soaked in it for 12 hours at room temperature.
Đừng để chúng ngâm trong nước.
Do not let them sit in water.
Nhãn 3D có hiệu ứng 3D cũng không cần phải ngâm trong nước.
D stickers with 3D effect also no need to soak in water.
Chén gạo, ngâm trong nước.
Cup rice, rinsed in water.
Chờ một hoặc hai phút cho nó để ngâm trong.
Leave for a minute or two for it to soak in.
Một số sản phẩm như mâm xôi… không nên ngâm trong nước.
Some produce such as raspberries should not be soaked in water.
Son môi mờ thường biến môi khô khi ngâm trong tất cả độ ẩm.
Matte lipsticks often turn the lips dry as they soak in all the moisture.
Tách một lớp từ Kombucha, ngâm trong nước.
Separate one layer from Kombucha, soak it in water.
Khuấy trong bột giặt, ngâm trong 15 phút;
Stir in the washing powder, soak for 15 minutes;
Đậu Hà Lan được ngâm trong một ngày.
Young peas are soaked in it for a day.
Túi của tớ được ngâm trong đó.
My bag was soaked in it.
Bây giờ hãy để nho khô ngâm trong 10 phút.
Now let the raisins soak for 10 minutes.
Thêm lít sữa và để nó ngâm trong 24 giờ.
Add the liter of milk and let it soak for 24 hours.
Áp dụng cho các sợi ướt, ngâm trong gói trong 2 giờ.
Apply to wetted strands, soak under the package for 2 hours.
Nguyên liệu 1 chén nước sôi và ngâm trong 4 giờ.
Raw materials 1 cup boiling water and infuse for 4 hours.
Trong này, hạt dưa chuột được ngâm trong 8 giờ.
In this, cucumber seeds are soaked for 8 hours.
Che và để chúng ngâm trong 30 phút.
Cover and let them soak for 30 minutes.
Tất cả các bể nước nóng đều được ngâm trong nước và được thử nghiệm với áp suất 12 bar để đảm bảo không có rò rỉ nước trong điều kiện áp suất cao.
Hot water tanks have all been immersed in water and tested with 12 bar pressure to ensure no water leakage in high pressure condition.
Bọ chét không chịu được ngâm trong nước và có xu hướng rời khỏi khu vực ẩm ướt, cấy vào nơi khô ráo và an toàn.
Fleas do not tolerate immersion in water and tend to leave the wet area, transplanting to a dry and safe place.
Results: 865, Time: 0.0514

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English