NGÂN HÀNG in English translation

bank
ngân hàng
bờ
the banking
ngân hàng
banking
banker
ngân hàng
nhân viên ngân hàng
chủ nhà băng
bankroll
ngân hàng
ngân quỹ
tài khoản ngân hàng
ngân sách
tiền
số tiền ngân hàng
quỹ tiền
tài khoản
tài khoản tiền cược
trong tài khoản ngân quỹ
banks
ngân hàng
bờ
bankers
ngân hàng
nhân viên ngân hàng
chủ nhà băng
banking
ngân hàng
bờ

Examples of using Ngân hàng in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Ban đầu, Ngân hàng Mỹ được gọi là Ngân hàng Italia.
The original name for The Bank of America was…”The Bank of Italy”.
Nếu một tay ngân hàng giành chiến thắng,
If the banker's hand wins,
PayPal không phải là ngân hàng nên không có chuyện lãi đâu.
Paypal isn't a bank and thus doesn't have a routing number.
Nếu tổng ngân hàng là 7, anh ta đứng.
If the Banker's total is 7, then he stands.
Ngân hàng Mỹ là gì?
What is the Bank of America?
Nếu tổng ngân hàng là 7 thì ngân hàng đứng.
If the banker's total is 7, the banker stands.
Chi phí mở tài khoản ngân hàng( khoảng 15 Euro).
Account opening in the bank(about 50 EUR).
Cuối cùng, nếu tổng ngân hàng là 7, anh ta đứng.
Finally, if the Banker's total is 7, he stands.
Trong thực tế quả thực là có một ngân hàng như vậy, tên nó là“ Thời gian”.
Well you have such a bank and its name is“time.”.
Lúc còn làm thư ký ngân hàng, Laura đã quen chồng em ấy tại đó.
She met her husband while working as a clerk at the bank.
Hệ thống chống cháy nổ Ngân hàng Tây Ban Nha có lỗ hổng?
There's a hole in the Bank of Spain's blast protection?
Làm ngân hàng?
Work in a bank?
Mạng ai quan trọng nhất Ngân hàng Tây Ban Nha?
Whose life is most important in the Bank of Spain?
Rồi tôi đến Ngân hàng đổi tiền giao cho anh?
And I would get some money exchanged at the bank, ok?
ngân hàng sẽ cho anh mọi thứ anh muốn.- Rồi sau cùng,?
The banker's giving you everything you're after, all right?
Tới ngân hàng ký gửi chi phiếu này.
Go to the bank and deposit this check for our client.
Anh phải đến ngân hàng gửi tiền.
Yeah, I got to go to the bank and make a deposit.
Nên bọn em đã đến ngân hàng để rút 70 tỷ won.
So we went to the bank and withdrew 70 billion won.
Ông có kiểm tra ngân hàng, chưa à?
You checked with the bank, no?
Bà Vương đã đến ngân hàng, nhưng mục tiêu không xuất hiện.
Mrs Wong has arrived at the bank, but the target has not.
Results: 81594, Time: 0.0367

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English