NGÂN HÀNG ANH QUỐC in English translation

bank of england
ngân hàng anh
ngân hàng bank of england

Examples of using Ngân hàng anh quốc in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Một nghiên cứu mới của HSBC cũng cho thấy rằng trong số 1.036 công ty được ngân hàng Anh quốc bỏ phiếu, 76% cho biết họ đã
A new study of HSBC also showed that among 1,036 companies polled by the UK-based bank, 76 percent said they already have operations in Vietnam
Để công bằng, cũng phải nói rằng ông không phải là một nhà kinh tế và rằng ông đã hành động theo lời khuyên của Thống đốc Ngân hàng Anh Quốc, Montagu Norman( Keynes đã nói về ông này," Luôn rất quyến rũ, và luôn rất sai lầm.").
To be fair to him, it must be noted that he was not an economist and that he acted on the advice of the Governor of the Bank of England, Montague Norman(of whom Keynes said:"Always so charming, always so wrong".).
Ngân hàng Anh quốc!
Bank of England!
Cướp ngân hàng Anh Quốc?
Ngân hàng Anh Quốc( 1694).
The Bank of England(1694).
Ngân hàng Anh Quốc( 1694).
The Bank of England arrives(1694).
Đi đến Ngân hàng Anh Quốc!
To the Bank of England!
Tôi đã ăn trộm Ngân hàng Anh quốc.
I robbed the Bank of England.
Còn an toàn hơn ngân hàng Anh Quốc.
More secure than the Bank of England.
Anh đã ăn trộm Ngân hàng Anh quốc?
You robbed the Bank of England?
Bọn chúng đã ăn cắp Ngân hàng Anh quốc!
They robbed the Bank of england!
Bọn chúng đã ăn cắp Ngân hàng Anh quốc!
Arrest them! They robbed the Bank of England!
Ngân hàng Anh quốc, Tòa tháp London, ngục Pentonville.
Bank of England, Tower of London, Pentonville.
Nếu đó là Ngân hàng Anh quốc, thì không bàn.
If it's the Bank of England, it's out.
Moody' s cắt tín nhiệm 12 ngân hàng Anh quốc.
Moody's cuts ratings for 12 UK banks.
Moody' s giảm tín nhiệm 12 ngân hàng Anh quốc.
Moody's cuts ratings for 12 UK banks.
Cái chuyện về tôi đã ăn cắp Ngân hàng Anh quốc.
Uh, this business about me… robbing the Bank of England.
Ngân hàng Anh quốc chết tiệt là một nhà thương điên!
The bloody Bank of England is a madhouse!
Standard Chartered là ngân hàng Anh quốc có trụ sở tại London.
Standard Chartered Bank is a British multinational company headquartered in London.
Là hắn đó, tên người Anh đã cướp ngân hàng Anh quốc!
It is him, the Englishman who robbed the Bank of England!
Results: 1038, Time: 0.0341

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English