NGƯỜI CỦA MÌNH in English translation

his people
dân ngài
người dân của mình
dân của ông
người của ông
người của anh ta
dân sự
nhân dân của mình
người của ngài
his men
người đàn ông của mình
người của mình
người của ông ta
của anh ấy đàn ông
my guy
người của tôi
chàng trai của tôi
anh chàng của tôi
gã của tôi
người đàn ông của em
bạn tôi
his own person
con người của mình
người của chính mình
one of your own
their human
con người của họ
nhân
of his
của mình
của ông
của ngài
của anh
của hắn
của người
của cậu
của sự
his man
người đàn ông của mình
người của mình
người của ông ta
của anh ấy đàn ông
my guys
người của tôi
chàng trai của tôi
anh chàng của tôi
gã của tôi
người đàn ông của em
bạn tôi
one of us
người chúng ta
ai trong chúng ta
một trong chúng ta
một trong số chúng tôi
một trong chúng tôi
ai trong chúng tôi
1 trong chúng tôi
ai trong chúng
to your folks

Examples of using Người của mình in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Muốn đưa người của mình vào cũng sẽ rất dễ dàng.
It would be easy to get your men in the ranks.
Về với người của mình rồi.
Back with his own folk.
Tôi chắc anh hiểu người của mình, nhưng ta phải xem xét hết.
I'm sure you know your people, but let's just cover our bases.
Vì tôi phải viết thư cho người của mình để lấy báo cáo mới nhất.
Because I must write to my men to obtain the latest report.
Tôi cần giúp người của mình chuẩn bị những điều sắp tới.
I need to help prepare my people for what's coming.
Chúng tôi sẽ nói với người của mình, sẽ bỏ phiếu.
We will talk to our people, take a vote.
Tôi không muốn người của mình ở đây thêm một giây nào.
I don't want my men here one more second than they need to be.
Cháu không thể sai người của mình đi đốt nông trại.
You can't send your own people to burn those fields.
Con bé sẽ được người của mình kính trọng.
She will be revered by her people.
Cô đang yêu cầu tôi đưa người của mình vào chỗ nguy hiểm.
So you're asking me to put my men at risk.
Cậu sẽ chẳng bao giờ cứu được người của mình" Đất nước" ư?
You will never be able to save your people A nation?
Đảm bảo anh và người của mình không bị giết.
Is about making sure you and your men do not get killed.
Các anh muốn bảo người của mình thận trọng hơn chút chứ?
You wanna tell our guys to be a little more discreet?
Chúng ta không nên làm người của mình gặp nguy hiểm.
We should not put our own people at risk.
Còn gì tốt hơn là có người của mình làm cảnh sát?
What else to have your own man in the police!
Em hiểu người của mình.
I know my people.
Tôi không cần người của mình thúc đẩy ngày tận thế.
I don't need my own people helping along the apocalypse.
Họ là người của mình.
These are our people.
Chúng tôi cần tìm người của mình và đảm bảo an toàn cho phòng thí nghiệm.
We need to find our people and secure the lab.
Đừng bắn người của mình!
Don't shoot our own people!
Results: 462, Time: 0.0699

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English