NGƯỜI VỢ CỦA MÌNH in English translation

his wife
vợ
vợ ông
your spouse
người phối ngẫu của bạn
chồng bạn
bạn đời
vợ chồng
người bạn đời của bạn
vợ
vợ bạn
người chồng
người bạn
chồng cô
his partner
đối tác của mình
cộng sự
người bạn đời của ông
bạn đời của mình
vợ của anh
tình của mình
bạn trai
người bạn đời của anh
với bạn đời của ông
đời của mình
his daughter
con gái
con gái của ông ấy
gái ông
vợ con
con trai

Examples of using Người vợ của mình in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Hai trong số các bé gái được sinh ra chỉ một vài tuần trước đây hai người vợ của mình, nhưng vị bác sĩ vẫn lên kế hoạch kết hôn lần nữa.
Two of the baby girls were born only a few weeks ago to two of his wives, but the doctor has already made plans marry again.
Tôi lại nói chuyện trong tâm tưởng với người vợ của mình, mà có lẽ cũng là đang đấu tranh để tìm thấy lý do cho sự chịu đựng, cho cái chết từ từ của tôi.
I was again conversing with my wife, or perhaps I was struggling to find the reason for my sufferings, my slow dying.
Tôi lại nói chuyện trong tâm tưởng với người vợ của mình, mà có lẽ cũng là đang đấu tranh để tìm thấy lý do cho sự chịu đựng, cho cái chết từ từ của tôi.
I was again con- versing silently with my wife, or perhaps I was struggling to find the reason for my sufferings, my slow dying.
Chẳng hạn khách hàng giống như người vợ của mình, chỉ có điều người vợ ấy đã 57 tuổi và không thể nhìn thấy những dòng chữ li ti.
For example, the customer is like your wife, but the wife is 57 years old and can't see the tiny lines.
Ông chống của chị Terri phải ký nhượng việc chăm sóc người vợ của mình cho cha mẹ của chị để chị có thể được chăm sóc một cách xứng hợp”.
Terri's husband should sign the care of his wife over to her parents so she can be properly cared for.“.
Francesco đã ủy nhiệm cho Leonardo để vẽ một bức chân dung người vợ của mình và thuê Domenico Puligo để vẽ một bức tranh thánh Francis thành Assisi.
Francesco gave commissions to Leonardo for a portrait of his wife and to Domenico Puligo for a painting of Saint Francis of Assisi.
Dracula dẫn Jonathan để quý của mình và cho thấy anh ta một bức tranh người vợ của mình.
Dracula leads Jonathan to his quarters and shows him a painting of his wife.
Tôi cầu nguyện rằng bạn sẽ tiếp tục giữ được niềm hy vọng cho người vợ của mình, bởi vì Thiên Chúa luôn luôn làm việc.
I pray that you continue to hold onto hope for your wife, because God is always at work.
Lake đã trở nên quá quan tâm đến việc giúp đỡ những người khác đến nỗi ông không nhận biết điều đang xảy ra cho người vợ của mình.
Lake had become so absorbed in ministering to others that he wasn't aware of what was happening to his own wife.
Ông đã xuống hoàng tuyền với hy vọng có thể đưa người vợ của mình trở về.
He threw his lot in first with the queen, hoping she could bring back his dead wife.
Ông kết hôn hai lần và có sáu người con- hai với mỗi người vợ của mình và hai với một bạn tình lâu năm.
He was married twice and had six children- two with each of his wives and two with a long-term partner.
trở thành góa phụ của cả hai người vợ của mình.
Frances Appleton- and was widowed by both of his wives.
Lòng trung thành của ông với người vợ của mình và cống hiến cho vai trò của mình
His fidelity to his wife and dedication to his role as father and husband are widely discussed in the media,
Trái phiếu, sử dụng sự giúp đỡ của Felix Leiter, Mathis và có Vesper đặt ra như người vợ của mình, đi vào các trò chơi poker quan trọng nhất trong sự nghiệp đã nguy hiểm của mình..
Bond, using help from Felix Leiter, Mathis and having Vesper pose as his wife, enters the most important poker game in his already dangerous career.
khi phản ứng lại với các tín hiệu hóa học từ người vợ của mình.
actually undergoing hormonal changes himself, as he responds to the chemical signals from his partner.
Sau đó ông trở về Anh nơi ông gặp người vợ của mình là Atsuko, con gái của tu sĩ Shodo Kozaki,
He later returned to the U.K., where he met his wife Atsuko-- daughter of now 81-year-old Shodo Kozaki,
Như ông đã nhận ra sự bất công ông đã lên người vợ của mình, ông đã xây dựng một bàn thờ bên bờ sông để ông có thể thực hiện cung cấp miễn phí để giúp linh hồn của cô.
As he came to recognize the injustice he did onto his wife, he built a altar on the river edge so that he can make offering to help free her soul.
Đó là trong nghiên cứu của mình rằng ông đã gặp người vợ của mình, Elisabeth Scharnberger( 15 tháng 9 năm 1892- ngày 29 tháng 9 năm 1973),
It was during his study that he met his wife, Elisabeth Scharnberger(15 September 1892- 29 September 1973),
Knight gặp người vợ của mình, Penelope" Penny" Parks,
Knight met his wife, Penelope"Penny" Parks,
ông rất yêu quý lại cho người vợ của mình.
leaving his much-loved, and well-worn watch to his wife.
Results: 154, Time: 0.029

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English