NGƯỜI PHỤ NỮ ANH in English translation

woman he
người phụ nữ anh
phụ nữ ông
người mà hắn
người phụ nữ mà cậu ta
người nữ ông
nữ mà anh
người đàn bà ông
englishwoman
người phụ nữ anh

Examples of using Người phụ nữ anh in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Người phụ nữ Anh. Cô ấy để lại cái này sáng nay cho ông.
The English woman. She left it for you this morning.
Người phụ nữ anh thấy rơi xuống không phải là tôi.
The woman you saw falling wasn't me.
Sẽ không sợ điều đó. Người phụ nữ anh đã yêu hàng nghìn năm.
Wouldn't be scared of this. The woman I have loved for millennia.
Đến gặp người phụ nữ anh yêu.
I came to see the woman I love.
Anh có thể cho người phụ nữ anh yêu cuộc sống mà cô ta muốn.
You can give the woman you love the life she wants.
Châu á người phụ nữ Anh giáo ả Rập.
Asian british woman educates arab.
Người phụ nữ anh yêu có thể đã bị bắn hoặc nổ tung.
The woman I love could have been blown up or shot.
Tôi hiểu đó là mẹ anh, người phụ nữ anh yêu quý.
This was your mother; this was the woman I loved.
Khi đó ngoài mẹ ra bà chính là người phụ nữ anh quý trọng nhất.
Outside of my mom you are the woman I most admire.
Anh sẽ làm mọi thứ vì người phụ nữ anh yêu.
I would do anything for the woman that I love.
Ngày mai anh sẽ kết hôn, với người phụ nữ anh yêu.
I just thought-- I'm getting married tomorrow, okay, to the woman that I love.
Vì hình bóng nhợt nhạt của người phụ nữ anh từng yêu.
For pale shadow of the woman you once loved.
Em không thích Frie nói về những người phụ nữ anh ngoại tình.
I hate when Frie talks about all the women you cheated with.
Vì hình bóng nhợt nhạt của người phụ nữ anh từng yêu.
You risked all for pale shadow of the woman you once loved.
Trong đây không có gì thuộc về người phụ nữ anh từng biết.
There is nothing here of the woman I am privileged to know.
Ngày mai anh sẽ kết hôn, với người phụ nữ anh yêu.
I'm getting married tomorrow,{Y:i}to the woman that I love.
Đu dây thừng từ trên kia xuống để cứu người phụ nữ anh yêu. Không.
Swing down from there on a rope to save the woman you love.
Wyatt! Anh đã kết hôn với người phụ nữ anh yêu.
Wyatt, you are married to a woman that you love.
Trong đây không có gì thuộc về người phụ nữ anh từng biết.
There is nothing in here of the woman that I am privileged to know.
Nhưng… rồi… em muốn là người phụ nữ anh nhìn thấy.
But… then again… I wanted to be the woman you saw.
Results: 312, Time: 0.0375

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English