Examples of using Người phụ nữ này in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Tôi ko biết người phụ nữ này là ai.
Người phụ nữ này giống như mặt nước.
Sao tôi phải vào thân thể người phụ nữ này trước chứ?
Anh sợ người phụ nữ này, Rani à.
Chúng tôi tìm người phụ nữ này.
Có người phụ nữ này bị đuổi khỏi nhà.
Tôi không biết người phụ nữ này.
Người phụ nữ này bị nói là bị co giật do mang thai.
Bố từng thấy người phụ nữ này.
Cơ thể người phụ nữ này rất sạch sẽ.
Cháu nhận ra người phụ nữ này không?
Người phụ nữ này con cho là Hoàng hậu ư, Alexander?
Tìm xem người phụ nữ này là ai?
Còn người phụ nữ này?
Tại sao người phụ nữ này lại đáng sợ như vậy?
Therese thực sự thích người phụ nữ này.
Tôi biết cả hai người phụ nữ này.
Anh khiến tôi trông xấu xa trước mặt người phụ nữ này.
Tôi thật lòng ngưỡng mộ 3 người phụ nữ này.
Tóm lại, tôi“ yêu” người phụ nữ này.