NGƯỜI PHỤ NỮ NÀY in English translation

this woman
người phụ nữ này
người đàn bà này
người này
bà này
gái này
nữ này
cô này
người phụ nữ ấy
người phụ nữ nầy
chị này
this lady
người phụ nữ này
cô gái này
phụ nữ này
nữ nhân này
quý cô này
bà này
cô nương này
người này
này lady
cô nàng này
this women
người phụ nữ này
người đàn bà này
người này
bà này
gái này
nữ này
cô này
người phụ nữ ấy
người phụ nữ nầy
chị này

Examples of using Người phụ nữ này in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Tôi ko biết người phụ nữ này là ai.
I don't know who this woman is.
Người phụ nữ này giống như mặt nước.
The woman was like still water.
Sao tôi phải vào thân thể người phụ nữ này trước chứ?
Why did you have me enter this woman's body first?
Anh sợ người phụ nữ này, Rani à.
I'm scared of this woman, Rani.
Chúng tôi tìm người phụ nữ này.
We're looking for this woman.
người phụ nữ này bị đuổi khỏi nhà.
There was this woman who was kicked out of her house… and she lost all her money.
Tôi không biết người phụ nữ này.
I have no idea who this woman is.
Người phụ nữ này bị nói là bị co giật do mang thai.
This woman's seizures were attributed to her pregnancy.
Bố từng thấy người phụ nữ này.
I have seen this woman before.
Cơ thể người phụ nữ này rất sạch sẽ.
This woman's body is very clean.
Cháu nhận ra người phụ nữ này không?
Do you know who this woman is? Hmm?
Người phụ nữ này con cho là Hoàng hậu ư, Alexander?
Who is this woman you call your queen, Alexander?
Tìm xem người phụ nữ này là ai?
Find out who this woman is?
Còn người phụ nữ này?
Tại sao người phụ nữ này lại đáng sợ như vậy?
Why was this woman so scared?
Therese thực sự thích người phụ nữ này.
Therese became genuinely fond of this woman.
Tôi biết cả hai người phụ nữ này.
I know both of these women.
Anh khiến tôi trông xấu xa trước mặt người phụ nữ này.
You make me look bad in front of this woman.
Tôi thật lòng ngưỡng mộ 3 người phụ nữ này.
I really admire all three of these women.
Tóm lại, tôi“ yêu” người phụ nữ này.
I'm in‘love' with this woman.
Results: 1335, Time: 0.0426

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English