NGỪNG MỌI in English translation

stop all
ngừng tất cả
ngăn chặn tất cả
dừng tất cả các
chấm dứt mọi
ngưng tất cả
ngăn cản tất cả
thôi
cản hết tất cả
cease all
chấm dứt mọi
ngừng tất cả
ngưng tất cả các
dừng mọi
suspend all
đình chỉ tất cả
ngừng mọi
tạm dừng tất cả các
tạm ngưng mọi
halt all
ngừng tất cả các
tạm dừng mọi
dừng mọi
ngưng tất các
ngăn chặn tất cả
to discontinue any
ngừng mọi
froze all
đóng băng tất cả
stopped all
ngừng tất cả
ngăn chặn tất cả
dừng tất cả các
chấm dứt mọi
ngưng tất cả
ngăn cản tất cả
thôi
cản hết tất cả
stops all
ngừng tất cả
ngăn chặn tất cả
dừng tất cả các
chấm dứt mọi
ngưng tất cả
ngăn cản tất cả
thôi
cản hết tất cả
ceased all
chấm dứt mọi
ngừng tất cả
ngưng tất cả các
dừng mọi
ceasing all
chấm dứt mọi
ngừng tất cả
ngưng tất cả các
dừng mọi
suspended all
đình chỉ tất cả
ngừng mọi
tạm dừng tất cả các
tạm ngưng mọi

Examples of using Ngừng mọi in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
British Airways ngừng mọi chuyến bay đến Trung Quốc.
British Airways cancels all flights to Egypt.
Libya tuyên bố ngừng mọi chiến dịch quân sự.
Libya announced it was halting all military operations.
Giải thích rằng bạn muốn ngừng mọi liên lạc.
Explain that you need to end all contact.
Chúng tôi kêu gọi chế độ Iran ngừng mọi hành động khiêu khích.
We call on the Iranian regime to cease all provocation.
Tôi tưởng ông ta đã đồng ý ngừng mọi liên hệ với Xô viết.
I thought he would agreed to suspend all contact with the Soviets.
Các cơ quan an ninh đã được lệnh ngừng mọi đụng độ và ngăn chặn đối đầu trực tiếp giữa người ủng hộ và phản đối chính phủ.
Security services have been ordered to protect protesters, stop all clashes as well as prevent direct confrontation between government supporters and opponents.
Chúng sẽ ngừng mọi liên lạc qua radio trước giờ trưa…
They will stop all radio communications by midday and they will have
Ngoại trưởng Mỹ cho rằng Iran cần" ngừng mọi hoạt động liên quan đến tên lửa đạn đạo nhằm tránh phải đối mặt với sự cô lập hơn nữa về kinh tế và ngoại giao".
Pompeo called on the Islamic Republic to“cease all activities related to ballistic missiles in order to avoid deeper economic and diplomatic isolation.”.
Cuối cùng, SC đã ra lệnh cho các ICO đang diễn ra ngừng mọi hoạt động
In the meantime, ongoing ICOs should cease all activities and return all monies
Chúng tôi yêu cầu chính phủ Úc ngừng mọi hợp tác với bất kỳ tổ chức nào của Trung Quốc về cấy ghép tạng.”.
We request that the Australian government stop all collaboration with any Chinese organisations on organ transplantation.”.
ít nhất ngừng mọi hoạt động nếu muốn nhận được tiền trợ cấp thất nghiệp.
at least suspend all activity, in order to qualify for unemployment insurance payments.
Tôi đang tiến hành rút khỏi tất cả chương trình mà tôi đã từng xuất hiện và sẽ ngừng mọi hoạt động trong ngành giải trí.
I am withdrawing of all the broadcasts that I am appearing on and will stop all my entertainment activities.
Nhiều người đã hoảng hốt vì những đơn đặt hàng trong tuần đầu tiên của chính quyền tại văn phòng các cơ quan chính phủ ngừng mọi liên lạc với công chúng.
Many were alarmed by orders during the administration's first week in office that government agencies cease all communications with the public.
Mehmood, đồng ngoại trưởng Bangladesh nói rằng Miến Điện nên ngừng mọi hoạt động trong vịnh Bengal.
Mehmood, says Burma should halt all activity in the Bay of Bengal.
Cơ thể người chồng thì giống hơn với khu vực xây dựng trong một thành phố vừa phá sản và phải ngừng mọi công việc lại trước khi dự án hoàn thành.
My body is more like a construction zone in a town that went bankrupt and had to stop all work before the project was completed.
Tôi rất tiếc phải thông báo rằng do các trường hợp nằm ngoài sự kiểm soát của chúng tôi, BitFloor phải ngừng mọi hoạt động giao dịch vô thời hạn.
I am sorry to announce that due to circumstances outside of our control BitFloor must cease all trading operations indefinitely.
Miến Điện nên ngừng mọi hoạt động trong vịnh Bengal.
says Burma should halt all activity in the Bay of Bengal.
Bằng cách này nó đã ngừng mọi hình thức chỉ trích chống lại phong trào xung quanh Greta Thunberg.
In this way it has stopped all forms of criticism against the movement around Greta Thunberg.
Chúng sẽ ngừng mọi liên lạc qua radio trước giờ trưa.
Enigma by the weekend. They will stop all radio communications by midday.
Nga ngừng mọi kích động
Russia stops all agitation or propaganda against the government
Results: 134, Time: 0.07

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English