NGỰ TRONG in English translation

dwell in
ở trong
sống trong
ngự trong
cư ngụ trong
trú trong
các đấng ở
live in
sống trong
dwells in
ở trong
sống trong
ngự trong
cư ngụ trong
trú trong
các đấng ở
reside in
cư trú tại
sống ở
cư trú trong
nằm trong
cư ngụ trong
tồn tại trong
trú ngụ trong
come in
vào đi
đến trong
mời vào
đến vào
đi kèm trong
xuất hiện trong
vào trong đi
đi theo
ra vào
tới trong
lives in
sống trong
dwelling in
ở trong
sống trong
ngự trong
cư ngụ trong
trú trong
các đấng ở
resides in
cư trú tại
sống ở
cư trú trong
nằm trong
cư ngụ trong
tồn tại trong
trú ngụ trong
dwelleth in
ở trong

Examples of using Ngự trong in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Ecclesiastic category close
  • Colloquial category close
  • Computer category close
Trái đất và tất cả sự viên mãn của nó thuộc về Chúa: toàn thế giới và tất cả những gì ngự trong đó.
The earth is the Lord's and everything in it, the world and all those who live in it.
các năng lực của Chư thiên ngự trong những cơ quan này.
have their organs in the body and the powers and capacities of the Devas reside in these.
Vì Con người sẽ ngự trong sự vinh hiển của Cha mình
For the Son of Man will come in the glory of his Father with his angels,
Ai ngự trong sự giúp đỡ của Đấng Tối Cao, trong máu của Thiên Chúa Trời sẽ được duy trì.
He that dwelleth in the help of the Most High, in the blood of God of Heaven shall remain.
Vì Con người sẽ ngự trong sự vinh hiển của Cha mình
For the Son of man shall come in the glory of his Father with his angels;
vì Đức Giêhôva ngự trong Siôn.”.
for the LORD dwelleth in Zion.".
Thì vua nói cùng tiên tri Na- than rằng: Hãy xem, ta ngự trong cái cung bằng bá hương, còn hòm của Ðức Chúa Trời lại ở dưới màn trướng.
That the king said to Nathan the prophet,"See now, I dwell in a house of cedar, but the ark of God dwells within curtains.".
Đức Thánh Linh đến trên và ngự trong những ai nhận đã nhận được sự cứu chuộc.
The Holy Spirit comes upon and dwell in anyone who has received the redemption.
hãy bảo toàn nó với sự trợ giúp của Thánh Thần ngự trong chúng ta!
trusted to look after something precious; guard it with the help of the Holy Spirit who lives in us.”!
Chỉ mình Người là Đấng trường sinh bất tử, ngự trong ánh sáng siêu phàm, Đấng không một người nào đã thấy hay có thể thấy.
Who alone is immortal, dwelling in unapproachable light, whom no man has seen or can see.
Thánh Linh của Ngài sẽ ngự trong tôi và tôi có sự bình an,
I believed in Him, His Spirit would dwell in me and I would find peace,
Xin tình yêu của Chúa ngự trong con để con có thể vui mừng trong hạnh phúc của người khác và buồn rầu cho những bất hạnh của họ.
Let the grace of your love dwell in me that I may rejoice in the happiness of others and bewail their adversities.
người ngự trong ngôi đền trái tim.
the Divine Mother, who resides in the heart of the Temple.
Phải, Ngài đã từ bỏ họ, vì bThánh Linh của Chúa không ngự trong những ngôi đền ckhông thánh thiện-.
Yea, it had withdrawn from them because the Spirit of the Lord doth not dwell in unholy temples-.
nên mạnh mẽ( c. 16) để Đấng Christ có thể ngự trong họ( c. 17).
would strengthen them(v. 16) so that Christ may dwell in them(v. 17).
bạn muốn có Chúa ngự trong trái tim của bạn!
change your life, because you want to have God dwell in your heart!
là Đấng sẽ đến với ngươi và sẽ ngự trong tâm ngươi.
by the Holy Ghost, which shall come upon you and which shall dwell in your heart.”.
Thiên Chúa ngự trong thánh điện của Người; Thiên Chúa tạo nhà cửa cho những kẻ bị bỏ rơi.
Living in God's own family- God settles those who have been deserted in their own homes.
Bấy giờ thiên hạ sẽ thấy Con Người đầy quyền năng và vinh quang ngự trong đám mây mà đến.
And then they will see the Son of man+ coming in a cloud with power and great glory.
Họ tổ hợp những gen của Mendel vốn có sự liên hệ mật thiết với sự bộc lộ những đặc trưng ẩn tàng của sự sống ngự trong hình tướng.
They combine the Mendelian genes which are so intimately connected with the revelation of the latent characteristics of the life dwelling in the form.
Results: 158, Time: 0.0667

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English