NGA CUNG CẤP in English translation

russia supplied
russia provides
russia offers
russia delivers
russia supplies
russia provided
russia offer
russian-supplied

Examples of using Nga cung cấp in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Mỗi năm, Nga cung cấp cho Ấn Độ trang thiết bị và vũ khí trị giá vài tỷ dollars.
Annually, Russia provides India with weapons and military equipment worth billions of dollars.
Nga cung cấp cho ông Snowden qui chế tị nạn tạm thời một năm với điều kiện chấm dứt các hoạt động chống Hoa Kỳ.
Then Russia provided Snowden temporary asylum for one year on condition that he will cease his activities against the United States.
Ấn Độ và Nga là các đồng minh lâu đời và Nga cung cấp khoảng 70% vũ khí quân sự của Ấn Độ.
India and Russia are long-time allies and Russia supplies about 70% of India's military hardware.
Lần gần đây nhất Nga cung cấp S- 300 cho nước khác là vào năm 2010,
The last time Russia supplied S-300 systems abroad was in 2010,
nói rằng Ukraine thiếu tiền để thanh toán cho lượng khí đốt mà Nga cung cấp.
crisis may lie ahead, suggesting Ukraine lacks the money to pay for gas Russia provides.
Các khách sạn tại Liên bang Nga cung cấp một loạt các cơ hội cả cho doanh nghiệp
Hotels in Russia offer a wide range of opportunities both for business and leisure travelers, comfortable rooms
Nga cung cấp 1/ 3 khí tự nhiên mà các nước châu Âu phải
Russia provided one-third of the natural gas that European countries relied on both for heating their homes
Khoảng 65% chi tiết của BrahMos được Nga cung cấp, gồm cả đầu dò radar và động cơ phản lực dòng thẳng( ramjet).
Russia supplies 65% of the BrahMos' components, including its ramjet engine and radar seeker.
Na Uy cung cấp khoảng 35% lượng nhiên liệu đó, còn Nga cung cấp gần 40%.
Norway provides roughly 35 percent of these imports, while Russia provides roughly 40 percent.
Nga và Ấn Độ là đồng minh lâu năm và Nga cung cấp cho Ấn Độ khoảng 70% vũ khí- khí tài.
India and Russia are long-time allies and Russia supplies about 70% of India's military hardware.
Trung Quốc và Nga cung cấp những hỗ trợ vật chất
China and Russia provided material assistance, but the number of
Đối với những sinh viên nói tiếng Anh quan tâm đến việc thực hành y học, các trường y ở Nga cung cấp cho sinh viên một con đường khác để đạt được ước mơ của họ.
For English-speaking students interested in practicing medicine, medical schools in Russia offer students an alternate path to achieving their dreams.
Nga cung cấp cho EU 1/ 3 số dầu
Russia supplies the union with a third of its oil
Đối với những sinh viên nói tiếng Anh quan tâm đến việc thực hành y học, các trường y ở Nga cung cấp cho sinh viên một con đường khác để đạt được ước mơ của họ.
For Nigerian students interested in practicing medicine, medical schools in Russia offer students an alternate path to achieving their dreams.
Nga và Ấn Độ là đồng minh lâu năm và Nga cung cấp khoảng 70% phương tiện quân sự cho Ấn Độ.
India and Russia are long-time allies, and Russia supplies 70% of India's military hardware.
Hàng năm, Nga cung cấp cho Ấn Độ khí tài và vũ khí trị giá vài tỷ USD.
Every year Russia supplies India with equipment and weapons worth several billion dollars.
Nga cung cấp các ưu đãi của Liên Hợp Quốc trong các loại thuế cho các nước đang phát triển( giảm lệ phí) và các nước kém phát triển nhất( hàng miễn thuế).
Russia offered the UN lists of preferences to developing countries in levying duties(duties reduced size) and the Least Developed Countries(duty-free import of goods).
Đồng thời kêu gọi Nga cung cấp" tiết lộ đầy đủ chương trình Novichok của mình".
It added that the countries urged Russia to provide“full disclosure of its Novichok programme”.
KSMU là trường đại học đầu tiên ở Nga cung cấp khóa đào tạo cấp bằng y khoa đầy đủ bằng tiếng Anh.
KSMU was the first university in Russia to offer full medical degree training in English.
Đặc biệt thời điểm đã được đặt ra để Nga cung cấp khí gas tự nhiên cho Trung Quốc qua đường ống Sức mạnh Siberia.
In particular, the date has already been set for Russia's provision natural gas to China via the Power of Siberia pipeline.
Results: 102, Time: 0.0297

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English