NGHÌN TỶ in English translation

trillion
nghìn tỷ
nghìn tỉ
ngàn tỷ
tỉ
nghìn tỷ đô la
tỷ tỷ
tỷ USD
trillions
nghìn tỷ
nghìn tỉ
ngàn tỷ
tỉ
nghìn tỷ đô la
tỷ tỷ
tỷ USD

Examples of using Nghìn tỷ in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Nghìn tỷ năm ta đã bị mắc kẹt trong không gian của riêng ta, chờ cho một vũ trụ mới của riêng mình.
In my own decaying dimension, waiting for a new universe to call my own. For a trillion years, I have been trapped.
Nghìn tỷ năm ta đã bị mắc kẹt trong không gian của riêng ta, chờ cho một vũ trụ mới của riêng mình.
In my own decaying dimension, For a trillion years, I have been trapped waiting for a new universe to call my own.
Nghìn tỷ năm ta đã bị mắc kẹt trong không gian của riêng ta, chờ cho một vũ trụ mới của riêng mình.
Waiting for a new universe to call my own. For a trillion years, I have been trapped in my own decaying dimension.
Chúng tôi cho rằng có khoảng 21 nghìn tỷ con nhện trên hành tinh này.
We reckon there could be around 21 quadrillion spiders on the planet in total.
Có hàng trăm nghìn tỷ hành tinh trong vũ trụ… Không, gọi cho Giám đốc đi.
One hundred billion trillion planets in the cosmos… No, get the director on the phone.
Tôi nghĩ đó là câu hỏi nghìn tỷ đô la mà tôi chắc chắn NSA đang làm việc rất chăm chỉ mọi lúc", Auerbach, chuyên gia EFF.
I think that's the trillion dollar question that I'm sure the NSA is working really hard at all the time," Auerbach, the EFF expert.
Vào năm 2015, Tập đoàn Trust& Clearing( DTCC) đã sử dụng một sổ cái blockchain để tiến hàng chứng khoán trị giá 1.500 nghìn tỷ USD, đồng nghĩa với 345 triệu giao dịch.
In 2015, the Depository Trust& Clearing Corp.(DTCC) used a blockchain ledger to process more than $1.5 quadrillion worth of securities, representing 345 million transactions.
Đây là thách thức rất lớn của đơn vị trong việc đảm bảo hàng chục nghìn tỷ đồng cho ngân sách nhà nước hàng năm.
This is a great challenge of the unit in ensuring tens of thousands of billions for the annual State budget.
được tạo thành từ hàng trăm nghìn tỷ vi khuẩn.
part of the body, made up of hundreds of trillions of bacteria.
sản xuất hàng tỷ tế bào và hàng trăm nghìn tỷ kết nối,
it has grown dramatically by producing billions of cells and hundreds of trillions of connections, or synapses,
tài nguyên thiên nhiên, vào khoảng 33,2 nghìn tỷ USD năm 2016.
value of natural resources, which was approximated to be about 33.2 thousand billion USD in 2016.
được đo bằng phần nghìn tỷ( triệu triệu).
measured in parts per trillion(million million).
Đồng tiền các nước cũng đang chịu áp lực ở Châu Âu vì Ngân hàng Trung ương Châu Âu đã bơm ngập các thị trường bằng một nghìn tỷ euro để tránh giảm phát.
Currencies are also under pressure in Europe due to the European Central Bank flooding the markets with over a trillion euros to avoid deflation.
chưa đạt mức nghìn tỷ USD.
not reaching the trillion dollar level.
Nếu điều đó xảy ra, tổng vốn hóa thị trường của Bitcoin nhảy vào hàng chục nghìn tỷ đô la, đẩy giá lên hơn 1 triệu đô la mỗi Bitcoin.
If that happened, the total market capitalization of Bitcoin jumps into the tens of Trillions of dollars, pushing the price to over $1 Million per Bitcoin.
hãng sẽ trở thành công ty nghìn tỷ đô- la.
love with Google and thought it was going to be a trillion dollar company.
Chỉ có Seattle và Tuscaloosa, Alabama có mức dưới 1 phần nghìn tỷ( PPT)”, giới hạn EWG khuyến nghị.
Only Seattle and Tuscaloosa, Alabama had levels below 1 part per trillion(PPT), the limit EWG recommends.
Tổng mức đầu tư: khoảng 6,5 nghìn tỷ VNĐ, sản lượng điện trung bình năm khoảng 2,2- 2,5 tỷ kWh.
plant has 462.8MW capacity, total investment of 6.5 thousand billion VND, average energy output 2.2- 2.5 billion kWh.
Nvidia có thể thực hiện 200 nghìn tỷ phép tính mỗi giây.
Nvidia that can perform 200 quadrillion calculations per second in an hour.
đây là một danh mục khổng lồ hàng nghìn tỷ trang web.
crawl to Google's index, which is a huge catalog of trillions of web pages.
Results: 4172, Time: 0.0283

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English