Examples of using Nghĩ khác in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Ý tôi là, mọi cá nhân đang nghĩ khác về điều đó bây giờ.".
Tuy nhiên các thẩm phán lại nghĩ khác.
Tôi gật đầu nhưng lại nghĩ khác.
Họ không nổi giận khi ai đó nghĩ khác.
Steve Jobs: Nghĩ khác.
Nó nghĩ khác mà anh!
Salome lại nghĩ khác.”.
Nghĩ khác đi. và tôi nên để bản thân mình.
Tuy nhiên các thẩm phán lại nghĩ khác.
Không ai nghĩ khác.
Nhưng đàn ông nghĩ khác.
Phụ nữ thì nghĩ khác.
Tôi có ngu mới nghĩ khác được.”.
Tuyết Nhi lại nghĩ khác:- Anh nghĩ thế ư?
Dean lại nghĩ khác.
Cô gái nghĩ khác.
Nhưng năm nay tôi đã nghĩ khác rồi.
Nhưng nhà vua lại nghĩ khác.
Có lẽ hắn nghĩ khác.