NGUỒN TÀI TRỢ in English translation

funding
tài trợ
kinh phí
ngân sách
vốn
quỹ
tiền
tài chính
nguồn vốn
cấp vốn
ngân quỹ
financing
tài chính
tài trợ
vốn
nguồn vốn
source of funding
endowments
tài trợ
các khoản hiến tặng
khoản tài trợ
quỹ
tài sản
nguồn
hỗ trợ
các khoản
đã tài
being funded
funds to finance
để tài trợ

Examples of using Nguồn tài trợ in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Nguồn tài trợ cho dự án này đã được tạo ra từ các West nhiều Parking Garage,
Funding for this project was generated from the West Lot Parking Garage, which is being
Một nguồn tài trợ được tuyển mộ bởi Bayrock cho dự án SoHo là Alexander Mashkevich,
One source of financing recruited by Bayrock for the SoHo project was Alexander Mashkevich, according to a deposition by former
Chúng tôi luôn cố gắng không sử dụng các khoáng sản mà có thể là nguồn tài trợ cho các nhóm vũ trang
We will strive to not use conflict minerals that can be a source of funding for armed groups from Congo
tham gia vào các lợi ích tích cực sẽ được cảm nhận từ nguồn tài trợ cho các mỏ được lựa chọn.
gold mines to be financed and participate to the active interests that will be perceived from funding given to the selected mines.
ICO là nguồn tài trợ bổ sung tự nhiên để thúc đẩy hơn nữa sự phát triển và áp dụng toàn cầu của ENGINEER. AI PLATFORM.
The ICO is a natural supplementary funding source to further accelerate the development and global adoption of the BITEX PLATFORM.
Vốn không có nguồn tài trợ hay nguồn thu rõ ràng đã nhiều lần trả lời phỏng vấn hãng tin LifeNews với“ bằng chứng” tương tự.
Which has no clear source of funding or revenue, has also given interviews with the same“evidence” to LifeNews.
Ý nói sẽ tuyên bố tình trạng khẩn cấp liên quan tới vụ tai nạn và sẽ cung cấp nguồn tài trợ để giúp ngăn chặn bất kỳ thảm họa môi trường nào.
Italy says it will declare a state of emergency over the incident, and provide funding to help avert any environmental disaster.
Dự án cũng nhận được nguồn tài trợ từ Levy to Move Seattle,
The project is also funded by the Levy to Move Seattle, a 9-year $930
chúng tôi tin rằng việc đa dạng hóa nguồn tài trợ là ngày càng quan trọng.
appetite of financial institutions, we believe it is getting increasingly important to diversify the source of funding.
Tuy nhiên, các ứng viên được khuyến khích theo đuổi các nguồn tài trợ bên ngoài, như chương trình Erasmus của Liên minh Châu Âu.
However, applicants are encouraged to pursue outside funding sources, such as the European Union's Erasmus+ program.
bộ sẽ phải tìm ra nguồn tài trợ khác.
Rocco said the department would have to find another source of funding.
Dự án cũng nhận được nguồn tài trợ từ Levy to Move Seattle,
Early design for this project is funded by the Levy to Move Seattle,
Phụ cấp đi lại, trừ khi các chi phí này được chi trả bởi nước sở tại hoặc một nguồn tài trợ khác.
Travel allowance, unless these expenses are covered by the home country or another source of funding.
Nếu bạn đang tìm kiếm nguồn tài trợ cho doanh nghiệp của mình, câu trả lời có thể sẽ nằm ở một thiên thần.
If you' re looking for funding for your business, the answer may lie with an angel.
Hầu hết các chủ doanh nghiệp đã nghe tất cả về các quỹ đầu tư mạo hiểm như là một nguồn tài trợ cho các công ty mới thành lập và các công ty giai đoạn đầu.
Most business owners have heard all about venture capital funds as a source of funding for startups and early-stage companies.
Hai cây cầu ở Manila được xây với nguồn tài trợ 75 triệu đôla của Trung Cộng thì mới vừa được khánh thành vào tuần trước.
Two bridges in Manila to be funded with Chinese grants worth up to $75 million broke ground last week.
Những nguồn tài trợ trên đến với số lượng lớn là vốn mang lại lợi nhuận QT, chứ không phải là khoản vay hay trợ cấp.
With the significance being these funds have come in as a QT capital, not as grant or as philanthropy.
Cũng như các khoản vay của KfW, nguồn tài trợ của nó là bán trái phiếu,
As with KfW's loans, its funding source was the sale of bonds,
Ba nguồn tài trợ ưu việt cho các dự án nghiên cứu tại các trường đại học Đức là: Chính phủ Đức, ngành công nghiệp và Liên minh châu Âu;
The three preeminent funding sources for research projects at German universities are: German Government, the industrial sector, and the European Union;
Hiện nay Hoa Kỳ là nguồn tài trợ lớn nhất cho UNESCO, cung cấp 22% ngân sách của cơ quan này.
The U.S. currently is UNESCO's biggest funding source by far, supplying 22 percent of the agency's budget.
Results: 793, Time: 0.0562

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English