NHÂN TÌNH in English translation

mistress
tình nhân
người tình
bà chủ
chủ
phu nhân
chủ nhân
bồ
người yêu
lover
người yêu
người tình
tình nhân
tình yêu
yêu thích
đang yêu
paramour
tình nhân
mistresses
tình nhân
người tình
bà chủ
chủ
phu nhân
chủ nhân
bồ
người yêu
lovers
người yêu
người tình
tình nhân
tình yêu
yêu thích
đang yêu

Examples of using Nhân tình in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Cháu biết. Nhân tình của ông, cô Audrey.
I know. Your paramour, Miss Audrey.
Cô ấy cũng có nhân tình của riêng mình.
She has a paramour of her own.
Pandey có nhân tình, một con điếm Kamathipura tên Sunita.
Pandey has a mistress, a Kamathipura whore called Sun it a..
Hoặc anh ta và nhân tình của Melanie đã cùng giết chết cô ấy.
Or he and his lover kill melanie together.
Nếu Sam có nhân tình, thì liệu bạn thân của anh ta có biết không?
If sam had a lover, would his best friend know about it?
Nhân tình của ông ta có tiền án tiền sự không?
Did he also tell you that he has a mistress with a criminal record?
Nhân tình của ông ta có tiền án tiền sự không?
He has a mistress with a criminal record? Did he also tell you that?
Nhân tình của chồng chị Hoa.
The mistress of Mrs. Li's husband.
Guinevere chỉ là nhân tình của Lancelot. Này.
Guinevere was Lancelot's sidepiece. Hey.
Cô là nhân tình duy nhất của kẻ thù của tôi.
You're only the mistress of my enemy.
Mẹ đã có nhân tình trong nhiều năm.
Mom had a lover for many years named Alberto Vela.
Tại sao ta lại là nhân tình của nàng?
Why should I be his mistress?
Gần đây em bỗng phát hiện ra chồng mình có nhân tình.
I have recently found out that my husband has a mistress.
Cô kết hôn với nhân tình.
He married you as a mistress.
Và hắn có nhân tình.
And he has a mistress.
vô số nhân tình.
an uncountable amount of lovers.
Tức giận, người chồng quyết định kiện cả vợ và nhân tình ra tòa.
Angry, the husband decided to sue both his wife and his lover.
Một lần, cô bạn thân cho tôi biết anh có nhân tình.
My friend told me that your husband has a mistress.
tôi không phải là nhân tình.
so I'm not a mistress.
Tại vì cổ là nhân tình của ổng.
Because she was his mistress.
Results: 236, Time: 0.0357

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English