NHƯ CÁC ANH in English translation

like you
như bạn
như anh
như cậu
như cô
như em
như ông
như ngươi
như mày
như chị
như con
as you
vì bạn
như anh
như cô
như ông
như cậu
như em
như ngươi
như con
của bạn khi bạn
như chị
as well as you
cũng như bạn
tốt như bạn
như các anh
như cậu
cũng như cô
cũng như ông
tốt như chị
tốt như em
rõ như ông
như cô được đâu
as brothers
như anh trai
như anh em
like yourselves
như các con
giống như các con
giống như các bạn
như chính các bạn
như mình
as yours
như của bạn
như của anh
như cô
là của mình
như của cậu
như mình
như ông
như của chàng
like me
như tôi
giống tôi
thích tôi
như mình
như em
như ta
như anh
như tao
như tớ
như chị
like yours
như của bạn
như anh
như ông
như cô
như em
như bác
như của cậu
như con
như thy
như ngươi
as the british
vì người anh

Examples of using Như các anh in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Như các anh đã biết, tàu sẽ lên quỹ đạo với mục đích thử nghiệm.
As you all know, it will be an unmanned orbital test flight.
Những người như các anh.
Like you all.
Ông nghĩ:" Kẻo nó cũng chết nữa như các anh nó".
Because he thought,“Otherwise, he too might die, like his brothers.”.
Ông nghĩ:" Kẻo nó cũng chết nữa như các anh nó".
For he thought,“He may die too, like his brothers.”.
Ông nghĩ:" Kẻo nó cũng chết nữa như các anh nó".
For he thought,"Or else he also may die, like his brothers.".
Ông nghĩ:" Kẻo nó cũng chết nữa như các anh nó".
Because he thought,"Lest he die too, like his brothers.".
Tôi cũng nhận được tin này như các anh.
I'm getting this intel as you are.
Tôi đã chưa bao giờ gặp những người như các anh.
I have never met any people like you guys.
Tôi muốn được giống như các anh hơn.
I would much rather be lile you guys.
Tôi cũng là người Mỹ như các anh.
I'm as American as you are.
Ngoan nào, để nó lên như các anh nào.
Good boy, put it in there, just like your brothers.
Fs72} Ý tôi là, những người như các anh, làm việc vất vả.
I mean, guys like you, you work hard.
Tôi ko có việc làm ăn lớn như các anh.
I don't have big businesses like you guys do.
Ông nghĩ:" Kẻo nó cũng chết nữa như các anh nó".
For he thought,'He may die too, just like his brothers'.".
Sao kẻ địch lại không rời bỏ trái đất như các anh đã nghĩ? Với cái gọi là Hỏa hồn vĩ đại giờ đã bị tiêu huỷ,?
With this so-called AllSpark now destroyed, why hasn't the enemy left the planet like you thought they would?
Như các anh thấy, bệnh nhân là 1 quý cô tầm 35 tuổi đã được tôi điều trị ở bệnh viện Bethlehem.
As you can see, the patient is a comely woman of five and thirty years who has been under my care at Bethlehem Hospital.
Với những sát thủ chuyên nghiệp như các anh, có khả năng nó sẽ dẫn đến kết cục đổ máu.""… Khách hàng sẽ giết chúng tôi mất.
With professional killers like you, a threat could end up leading to quite a bit of bloodshed.”“… Our client would kill us.
Tôi chưa bao giờ có một mối quan hệ tốt với HLV Delneri, như các anh đã biết, nhưng đây không phải là nơi để nói về những quyết định của ông ấy.
I never had a good relationship with the coach[Gigi] Delneri, as you know, but this is not the place to talk about his decisions.
Nhưng tôi cũng hiểu biết như các anh; chẳng thua kém các anh đâu.
(3) But I have understanding as well as you; I am not inferior to you..
chúng không phải là kiểu bóng tối binh sĩ như các anh.
the Roman Catholic Church, but they are not the same kind of darkness as soldiers like you.
Results: 247, Time: 0.111

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English