AS YOU THINK in Vietnamese translation

[æz juː θiŋk]
[æz juː θiŋk]
như bạn nghĩ
as you think
as you would expect
as you believe
as you imagine
as it seems
like you in mind
như anh nghĩ
as you think
as you believe
as you would expect
as you guessed
như bạn tưởng
as you think
as it seems
như cô nghĩ
as you think
as she had expected
như cậu nghĩ
as you think
như em nghĩ
as you think
như anh tưởng
as you think
như chị nghĩ
as you think
as you believe
khi nghĩ
when i think
time i think
when considering
even thinking
as you're thinking
như ngươi nghĩ
as you think
như ông tưởng
như cô tưởng
như đã nghĩ
như con nghĩ
như bà nghĩ
như con tưởng
như cháu nghĩ

Examples of using As you think in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Things aren't as easy as you think, Emma.
Mọi chuyện không dễ như em nghĩ đâu, Emma.
And you don't have as many problems as you think.
Bạn không có nhiều vấn đề như bạn tưởng.
Life in the USA isn't as easy as you think.
Cuộc sống ở Mỹ không đơn giản như anh tưởng.
A place to pray is not as trivial as you think.
Một chỗ để cầu nguyện không phải tầm thường như cô nghĩ.
You probably don't need as much space as you think.
Có thể cô không cần nhiều không gian riêng như anh nghĩ.
Boys aren't as scary as you think.
Họ không đáng sợ như cậu nghĩ đâu.
I'm not as young as you think!
Tôi không còn trẻ như ông tưởng đâu!
It's not as dire as you think, babe.
Không nghiêm trọng như em nghĩ đâu.
Not as honorable as you think!
Không đáng kính như ngươi nghĩ đâu!
He's not so unworthy as you think. No.
Anh ấy không xấu như chị nghĩ đâu. Không.
Maybe you're not as grown-up as you think.
Có lẽ anh không trưởng thành như anh tưởng.
Traveling alone isn't that bad as you think.
Du lịch một mình không tệ như bạn tưởng.
Maybe you're not as powerful as you think.
Có lẽ cậu không có sức mạnh như cậu nghĩ.
we are not as sloppy as you think.
bọn tôi không dở như cô nghĩ đâu.
Perhaps they are not so silent as you think.
Có lẽ chúng không yên lặng như anh nghĩ đâu.
He's not so unworthy as you think him. No.
Anh ấy không xấu như chị nghĩ đâu. Không.
It's not as simple as you think.
Không đơn giản như em nghĩ đâu.
As you think.".
Đúng như ngươi nghĩ”.
The mood is not as calm as you think.
Nhưng tâm trạng nó đâu có tĩnh lặng như cô tưởng.
He is not dead as you think.
Cậu ta chưa chết, như ông tưởng.
Results: 770, Time: 0.0602

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese