NHƯNG VẤN ĐỀ in English translation

but the problem
nhưng vấn đề
nhưng rắc rối
but the point
nhưng vấn đề
nhưng điểm
nhưng mấu
nhưng ý
but the issue
nhưng vấn đề
but the question
nhưng câu hỏi
nhưng vấn đề
tuy nhiên , câu hỏi đặt ra
but the trouble
nhưng rắc rối
nhưng vấn đề
but the matter
nhưng vấn đề
but the problems
nhưng vấn đề
nhưng rắc rối

Examples of using Nhưng vấn đề in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Nhưng vấn đề là rất ít người sử dụng nó.
Only problem is that very few people use it.
Nhưng vấn đề vẫn chưa được các toà án xem xét.
However, the matter has yet to be resolved by the courts.
Bí ẩn còn lại nhưng vấn đề biến mất.
Mysteries remain but problem will disappear.
Nhưng vấn đề có vẻ nghiêm trọng hơn thế.
However, the problem seems bigger than that.
Nhưng vấn đề đặt ra vẫn là cần phải tăng nguồn vốn.
Yet the problem remains that we need additional funding.
Nhưng vấn đề ở đây là đòi ai- ai sẽ trả.
But the concern here is who's gonna pay for it.
Nhưng vấn đề chính là ở, phản ứng của nàng quá nhanh một chút.
The problem, however, is she finds her place just a bit too quickly.
Nhưng vấn đề là, hắn chỉ có thể ở đây.
But the deal was he could only stay here from sundown till midnight.
Nhưng vấn đề lớn nằm chỗ chúng ta sẽ thắng nhanh như thế nào?
But it matters a lot how fast we win it?.
Nhưng vấn đề là, sau vài giờ,
But the prob/em is,
Nhưng vấn đề ở đây là cơ chế vận hành.
The problem though is the operating system.
Nhưng vấn đề, như đã nói,
The problem, however, is that, as she says,
Bố rất giỏi giải quyết vấn đề nhị phân, Ahem. nhưng vấn đề tình cảm.
Ahem. I'm good at solving binary problems, but matters of the heart--.
Mỹ đã thông báo cho Nga trước cuộc tấn công Tomahawk nhưng vấn đề là liệu Nga có sử dụng tên lửa của họ chống lại Tomahawk không.
The United States called the Russians before to the strike but the question of whether the Russians would use their missiles against the Tomahawks did not come up.
Nhưng vấn đề là- một mớ hỗn độn thật trong hội thảo, và không ai biết nơi cất giấu những chi tiết cần thiết.
But the trouble is- a real mess in the workshop, and no one knows where hiding the necessary details.
Nhưng vấn đề là điều gì thay đổi chúng ta từ động vật trở thành loài người theo hình ảnh của Chúa”?
But the question is, what changed us from being animals to being humans made in the image of God?
Nhưng vấn đề là một loạt các môn võ thuật thể hiện, cũng như một bộ phim bom tấn Hollywood.
But the matter is that a variety of martial arts show, as well as a Hollywood blockbuster.
Nhưng vấn đề là, hàm lượng nước cần thiết đã không được tìm thấy, Bolton nói.
But the trouble is, water has not been found in the expected concentrations, Bolton said.
Năm 1817, Lãnh thổ Missouri nộp đơn xin trở thành tiểu bang, nhưng vấn đề liệu nó có ủng hộ chế độ nô lệ hay không đã khiến Quốc Hội trì hoãn chấp thuận.
In 1817, Missouri Territory applied for statehood, but the question of whether it would be slave or free delayed approval by Congress.
Keane nói thêm:" Yếu tố cảm giác tốt sẽ quay trở lại, nhưng vấn đề vẫn còn đó khi họ chơi những trận đấu lớn hơn trong vài tháng tới.
Keane added:“The feel-good factor will come back, but the problems are still there when they play the bigger games in the next few months.
Results: 1230, Time: 0.0424

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English