NHẦM in English translation

wrong
sai
nhầm
lầm
ổn
đúng
vậy
trái
mistake
sai lầm
lỗi
nhầm lẫn
lỗi lầm
lầm lẫn
erroneously
sai lầm
sai
nhầm
đã lầm
incorrectly
không chính xác
sai
không đúng
nhầm
cách sai lầm
falsely
sai
giả
dối
giả dối
vu
nhầm
lầm
gian
oan
trái
confuse
nhầm lẫn
gây nhầm lẫn
bối rối
lẫn lộn
rối lên
bị rối
gây khó hiểu
mistaken
sai lầm
lỗi
nhầm lẫn
lỗi lầm
lầm lẫn
confused
nhầm lẫn
gây nhầm lẫn
bối rối
lẫn lộn
rối lên
bị rối
gây khó hiểu
mistaking
sai lầm
lỗi
nhầm lẫn
lỗi lầm
lầm lẫn
mistook
sai lầm
lỗi
nhầm lẫn
lỗi lầm
lầm lẫn
confusing
nhầm lẫn
gây nhầm lẫn
bối rối
lẫn lộn
rối lên
bị rối
gây khó hiểu

Examples of using Nhầm in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Nhưng nếu quân đoàn nhầm Tyson với quân địch…".
But if the legion mistakes Tyson for an enemy-'‘I have got it!'.
Luôn nhầm Natsuki flà Shirō.
Always mistakes Natsuki for the real Shirō.
Tháng trước, FedEx đã xin lỗi vì gửi nhầm hai gói kiện hàng của Huawei.
FedEx apologized last month for delivery mistakes on the two diverted Huawei packages.
Để tránh mua nhầm.
Avoiding Buying Mistakes.
Không. Ở đây không ai được nhầm.
No, dude. Nobody makes mistakes here.
Đạn cao su, nhầm to rồi.
Rubber bullets, big mistakes.
Nhầm điện cực.
Misguided electrical.
Ahn Hyundo đã không nhầm khi nhìn thấy Hyun.
Ahn Hyundo had not been wrong when he had seen him.
Ngươi có lẽ nhầm họ với người khac.
You might have mistaken them for chiefs.
Wtf ta nghe nhầm phải không?
WTF is wrong with me, right?
Không nên nhầm với Chất lượng cuộc sống.
This should not be confused with the quality of life.
Sao lại nhầm ngày?
Why the bad day?
Anh có thể nhầm rất nhiều thứ.
You can be wrong about a lot of things.
Có thể tôi nhầm, nhưng có cảm giác tôi không khiến cô ấy khó chịu đâu.
I could be wrong but I think this is making her unhappy.
Bạn nhầm với độ cao rồi.
I think you are mistaken about height.
Tôi nghĩ cô nhầm tôi với người khác rồi….
I think you have mistaken me with someone else….
Yuuki đã nhìn nhầm sức mạnh áp đảo của Leon.
Yuuki seemed to have misunderstood Leon's overwhelming strength.
Ngươi nhầm về họ rồi.
You are wrong about them.
Nhầm cái gì mà nhầm, tao đã già quá đâu.
But that's wrong, I don't need to be older.
Sony tải nhầm cả bộ phim lên YouTube thay vì trailer.
Sony accidentally posted a whole action movie on YouTube instead of its trailer.
Results: 5523, Time: 0.0303

Top dictionary queries

Vietnamese - English