NHỮNG CỤM TỪ NÀY in English translation

Examples of using Những cụm từ này in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Ông đưa những cụm từ này vào bài nói, được soạn thảo bởi Lord Hardwicke,
He inserted this phrase into the speech, written by Lord Hardwicke, to demonstrate his desire to
SEO hiện đại sẽ kết hợp tất cả những cụm từ này( và URL liên kết của chúng)
Modern SEO would combine all of these phrases(and their associated URLs) into a single piece of thorough
Nhưng ngày qua ngày, một trong số họ lại trở thành BẠN TỐT hoặc BẠN THÂN của bạn- những cụm từ này nói đến những người có mối quan hệ cực kỳ thân mật với bạn.
Over time, some of these may become good friends or close friends- these collocations refer to friends with whom you have an especially strong relationship.
Không có đất nước nào mà tên của nó lại có âm vang tương tự:“ bài học Việt Nam”,“ bóng ma Việt Nam”,“ một trường hợp Việt Nam”- chúng ta biết ngay những cụm từ này ám chỉ gì.
No other country name has the same resonance:‘the lesson of Vietnam,'‘the ghost of Vietnam,'‘another Vietnam'- we know instantly all that these phrases imply.”.
Những cụm từ này không đòi hỏi sự chú ý đặc biệt,từ xuất hiện bên trong bổ ngữ của nó( bởi vì hai danh từ không tạo thành một đơn ngữ* mot mot hay* page page).">
These phrases do require special attention, but the term"interposition" cannot be taken
Nói bằng tiếng bản gốc Tây Ban Nha của mình, ngài nói những cụm từ này“ có thể giúp cho cuộc sống lứa đôi bởi vì trong đời sống hôn nhân luôn có nhiều khó khăn,” ngài còn thêm rằng hôn nhân là việc mà chúng ta phải quan tâm tới,“ bởi vì nó suốt đời,”.
Speaking in his native Spanish, he said these words“can help to live married life because in married life there are difficulties,” adding that marriage is something we have to take care of,“because it's forever.”.
Nói bằng tiếng bản gốc Tân Ban Nha của mình, ngài nói những cụm từ này“ có thể giúp cho cuộc sống lứa đôi bởi vì trong đời sống hôn nhân luôn có nhiều khó khăn,” ngài còn thêm rằng hôn nhân là việc mà chúng ta phải quan tâm tới,“ bởi vì nó suốt đời,” Ba cụm từ đó là“ Đồng thuận.
Speaking in his native Spanish, he said these words“can help to live married life because in married life there are difficulties,” adding that marriage is something we have to take care of,“because it's forever.”.
Hạn chế những cụm từ này không chỉ làm tăng tầm ảnh hưởng của bạn với tư cách là người quản lý, mà nhân viên cũng
Not only will refraining from these phrases increase your influence as a manager, but your employees will also thank you when they aren't left wondering how they can improve,
nội dung website có chứa những cụm từ này.
Google Analytics), and ensuring their website contains those terms.
Những cụm từ này gọi là Katakana.
This alphabet is called Katakana.
Đừng tìm kiếm những cụm từ này trên Wikipedia.
Try out these unusual names on Wikipedia.
Những cụm từ này sẽ được sử dụng trong suốt trò chơi.
These phrases will be used throughout the game.
Những cụm từ này cũng được viết trên cơ thể họ.
Those words also were painted on their bodies.
Nhưng những cụm từ này không thể được sử dụng trong mọi bài luận;
But these phrases cannot be used in every essay;
Trong mọi trường hợp, những cụm từ này rất quan trọng để làm chủ.
In any case, these phrases are important to master.
Điều quan trọng nhất là không nên lạm dụng quá đà những cụm từ này.
The most important thing is not to overuse these phrases.
Những cụm từ này gây ra sự phản kháng mạnh mẽ trong cơ thể tôi.
These phrases caused an upwelling of resistance in my body.
Tôi hy vọng bạn sẽ không sử dụng những cụm từ này thường xuyên.
I would prognosticate that you don't use that word very often.
Phải nói rằng ý nghĩa của những cụm từ này trong tiếng Anh là rất lớn.
It must be said that the meaning of these phrases in English is very great.
Những cụm từ này giúp bạn kết nối và duy trì một cuộc trò chuyện tốt.
These phrases help you connect and maintain a good conversation.
Results: 1102, Time: 0.0233

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English