NHỮNG GIÁ TRỊ NÀY in English translation

these values
these values-excellent

Examples of using Những giá trị này in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Trong nhiều trường hợp, việc Mỹ và các đồng minh bảo vệ những giá trị này đã khởi đầu những thay đổi quan trọng trong điều kiện sống của con người.
In many instances, the defense of these values by the United States and its allies has ushered in important changes in the human condition.
Chính những giá trị này làm cho Canada trở thành một nơi thân thiện, yêu chuộng hòa bình và an toàn để sống.
It is these values that make Canada a friendly, peace-loving, and secure place in which to live.
Số lượng các trang web mà trên 1,48 giảm khi bạn nhận được thêm những giá trị này.
The number of websites that go above 1.48 decreases as you get further from this value.
Nếu các giá trị đã được trả về bởi hàm RTD được lưu trữ trong sổ làm việc, những giá trị này sẽ được hiển thị.
If values that have been returned by an RTD function are stored in a workbook, those values are displayed.
vậy hãy thay những giá trị này vào công thức
then plug those values into the formula as follows:
Số lượng các trang web mà trên 1,48 giảm khi bạn nhận được thêm những giá trị này.
And the number of websites that go over 1.48 decreases as you get further from this value.
Chế độ màu qui định mối liên hệ giữa các giá trị, và không gian màu định nghĩa ý nghĩa tuyệt đối của những giá trị này như các màu sắc.
A color model determines the relationships between values, and the color space defines the absolute meaning of those values as colors.
Tôi sẽ hợp tác chặt chẽ với Tổng thống Hoa Kỳ trên cơ sở những giá trị này.
I offer the next president of the United States close cooperation on the basis of these values.
chứa đựng nhiều những giá trị này.
which I think captures a lot of these values.
Bạn cần có sự chuyên tâm và cả lòng can đảm để chỉ thuê những người có những giá trị này, và sa thải những người không còn duy trì được.
It takes diligence and courage to hire only people with these values, and fire ones who have lost them.
Những giá trị này kết hợp trong phương trình Hammett với K0
These values combined in the Hammett equation with K0 and remembering that ρ=
Những giá trị này- sản phẩm
These values-excellent products and services,
Nhiệt trị của LPG bằng đáng kể với xăng khi bày tỏ trong kcal mỗi kg nhiên liệu, nhưng những giá trị này sẽ rất khác nếu trình bày bằng kcal mỗi lít 15 nhiên liệu lỏng ° C.
The calorific value of LPG is almost equal to that of gasoline when expressed in kilocalories per kilogram of fuel but these values will be very different if expressed in kilocalories per liter of liquid fuel 15° C.
Những giá trị này- sản phẩm
These values-excellent products and services,
Không chỉ có thế, họ còn cho rằng chúng ta nên kết giao bạn bè với những người hơn chúng ta theo những giá trị này, khi đó khuynh hướng tự nhiên của chúng ta sẽ thúc đẩy chúng ta tự hoàn thiện bản thân mình theo phong cách Stoic.
Not only that, they argued that we should associate with friends who are doing a better job in living in accordance with these values so that our natural drive will propel us in our own Stoic self-improvement.
đưa những giá trị này vào thực tiễn và cùng hành động để xây dựng một tương lai tốt đẹp hơn cho tất cả chúng ta", ông Justin Trudeau nói.
put those values into practice, and work to build a better future for all of us,” Trudeau said.
Nếu từ bỏ những giá trị này, chúng ta sẽ không chỉ khiến quá trình cực đoan hóa tại Mỹ cũng
If we ever abandon those values, we would not only make it a lot easier to radicalize people here
Hãy tỏ ra phán xét hơn khi chấp nhận những giá trị này vì bạn có khuynh hướng vội vã xét đoán khả năng của những người mà bạn tin cậy và sau đó làm theo những gì họ nói một cách mù quáng.
Try to be more critical in your acceptance of these values- you tend to prejudge the abilities of those you trust and then follow what they say blindly.
Sự tuân thủ những giá trị này đã giúp GM Vietnam xây dựng và hoàn thiện hình ảnh của mình trong lòng khách hàng Việt Nam cũng như củng cố vững chắc vị thế kinh doanh của mình trên thị trường.
The company's nurturing of these values has helped GM Vietnam to cultivate a well-defined image in customers' mind as well as consolidating its business position in the market.
Hơn nữa, những giá trị này được cập nhật khoảng 30 giây một lần,
What's more, those values only update around every 30 seconds, however,
Results: 486, Time: 0.0248

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English