NHỮNG KẺ CHỊU TRÁCH NHIỆM in English translation

those responsible
những người chịu trách nhiệm
những kẻ chịu trách nhiệm
những người gây ra
những trách nhiệm
những người có trách nhiệm
those accountable

Examples of using Những kẻ chịu trách nhiệm in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Trong khi đó Đức Giám mục Dinualdo Gutierrez của Marbel kêu gọi nhanh chóng đưa những kẻ chịu trách nhiệm đánh bom ra tòa và thúc giục Cảnh sát quốc gia Philippines cải tiến năng lực hoạt động tình báo để ngăn chặn các vụ tấn công sau này.
Meanwhile, Bishop Dinualdo Gutierrez of Marbel called for swift action against those responsible for the blast and challenged the Philippine National Police to improve its intelligence-gathering capability to prevent further attacks.
Chúng tôi đang làm việc hết sức để thu thập thông tin và thu thập mọi dữ kiện và mang những kẻ chịu trách nhiệm đối với tội ác này ra trước ánh sáng công lý càng nhanh càng tốt".
We will be working diligently to gather information, and gather all the facts and bring those who are responsible for this crime to justice as swiftly as possible.
Liên bang Nga đã yêu cầu Nam Sudan trừng phạt những kẻ chịu trách nhiệm vụ bắn rơi chiếc máy bay trực thăng của Liên Hiệp Quốc, giết chết toàn bộ phi hành đoàn gồm 4 người Nga.
Russia has called on South Sudan to punish those responsible for shooting down a United Nations helicopter, killing all four Russian crew members.
Ngày 21/ 7/ 2014, Hội đồng Bảo an nhất trí thông qua nghị quyết yêu cầu những kẻ chịu trách nhiệm" phải giải trình và tất cả các nước phải hợp tác toàn diện với các nỗ lực quy trách nhiệm".
On July 21, 2014 the Security Council unanimously adopted a resolution for those responsible to"be held to account and that all states cooperate fully with efforts to establish accountability.".
Chiến tranh lạnh đang diễn ra ở thời điểm đó, và Uỷ ban Warren không thể buộc tội những kẻ chịu trách nhiệm mà không đánh mất niềm tin của dân chúng Mỹ vào hệ thống cơ quan quân sự và an ninh của Mỹ.
The Cold War was on, and the Warren Commission could not hold those responsible accountable without destroying the public's confidence in the American military and security services.
Theo Reuters, bản dự thảo nghị quyết Liên Hợp Quốc sẽ" thiết lập một tòa án quốc tế với mục đích duy nhất là khởi tố những kẻ chịu trách nhiệm về các tội liên quan đến việc bắn hạ chuyến bay MH17 của Malaysia Airlines".
The draft UN resolution, seen by Reuters, would"establish an international tribunal for the sole purpose of prosecuting persons responsible for crimes connected with the downing of Malaysia Airlines flight MH17.".
Tổng thống Barack Obama có mặt tại Havana nói“ Chúng tôi sẽ làm mọi việc cần thiết cho nước bạn Bỉ của chúng ta để đưa những kẻ chịu trách nhiệm ra trước công lý.”.
President Barack Obama, who was in Havana, said,“We will do whatever is necessary for our friend Belgium to bring those who are responsible to justice.”.
Tổng thống Pháp Francois Hollande nói rằng việc oanh tạc một trường học của LHQ ở Gaza là“ không thể chấp nhận” và hối thúc những kẻ chịu trách nhiệm hãy lý giải về hành động của họ.
Francois Hollande, the French president, said the bombing on Sunday of a UN school in Gaza was"unacceptable" and called for those responsible to"answer for their actions.".
đe dọa trừng phạt những kẻ chịu trách nhiệm cho việc thả các thiết bị nổ khiến hàng nghìn người dân thiệt mạng.
said it would ban the use of barrel bombs and threaten sanctions against those responsible for dropping the explosive devices that have killed thousands of civilians.
Bộ trưởng Tư pháp Đức Heiko Maas tuyên bố:“ Chúng tôi sẽ không dung thứ cho hành động tấn công ghê tởm nhằm vào phụ nữ này, những kẻ chịu trách nhiệm sẽ bị đưa ra pháp luật”.
German Justice Minister Heiko Maas tweeted that"we won't tolerate these abhorrent assaults on women- all those responsible must be brought to justice".
nói rằng" Chúng tôi sẽ làm bất cứ điều gì cần thiết cho nước Bỉ bạn của chúng tôi để đưa những kẻ chịu trách nhiệm ra trước công lý.".
said,“We will do whatever is necessary for our friend Belgium to bring those who are responsible to justice.”.
Bộ trưởng Tư pháp Đức Heiko Maas tuyên bố:“ Chúng tôi sẽ không dung thứ cho hành động tấn công ghê tởm nhằm vào phụ nữ này, những kẻ chịu trách nhiệm sẽ bị đưa ra pháp luật”.
German Justice Minister Heiko Maas said via Twitter,“We won't tolerate these abhorrent assaults on women- all those responsible must be brought to justice”.
làm tất cả những gì cần làm cho nước bạn, Bỉ, để mang những kẻ chịu trách nhiệm ra trước công lý.".
said,“We will do whatever is necessary for our friend Belgium to bring those who are responsible to justice.”.
phải giải cứu gia đình của mình từ những kẻ chịu trách nhiệm cho vụ ám sát đó,
from an assassination plot, and rescue his own family from those responsible for the plot, who seek retribution for Jack's
phải giải cứu gia đình của mình từ những kẻ chịu trách nhiệm cho vụ ám sát đó,
an assassination plot and rescue his own family from those responsible for the plot, who seek retribution for Jack
phải giải cứu gia đình của mình từ những kẻ chịu trách nhiệm cho vụ ám sát đó,
an assassination plot and rescue his own family from those responsible, who seek retribution for Jack
trong nỗ lực truy tố những kẻ chịu trách nhiệm về tội ác chống lại loài người,
community to ensure that, in the effort to prosecute those responsible for crimes against humanity, they do not inadvertently
đưa ra các biện pháp thích hợp chống lại những kẻ chịu trách nhiệm về việc vi phạm các quyền của ông.
independent investigation of the circumstances surrounding their arbitrary deprivation of liberty and to take appropriate measures against those responsible for the violation of their rights.
đồng thời giao nhiệm vụ cho họ để xác định những kẻ chịu trách nhiệm đối với việc sử dụng vũ khí hóa học trong cuộc xung đột.
Security Council agreed in August 2015 to create a joint investigative mechanism of the OPCW and the UN and task it with identifying those responsible for the use of chemical weapons in the conflict.
đưa ra các biện pháp thích hợp chống lại những kẻ chịu trách nhiệm về việc vi phạm các quyền của ông.
independent investigation of the circumstances surrounding Mr Rajab's arbitrary deprivation of liberty, and to take appropriate measures against those responsible for the violation of his rights.
Results: 174, Time: 0.1838

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English