NHỮNG NGÀY NÀY in English translation

these days
ngày này
these times
thời gian này

Examples of using Những ngày này in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Những ngày này, Mẹ xin các con cầu nguyện theo ý định của Mẹ.”.
In these days, I ask you to pray for my intentions.".
Bạn sẽ ước những ngày này đã không.
You will be wishing for these days.
Bạn sẽ ước những ngày này đã không trôi qua quá nhanh như thế….
You're going to wish this days hadn't gone by so fast.
Những ngày này, không có lý do gì để không có bài đánh giá!
In this day and age there is no excuse for not obtaining an ID!
những ngày này không phải ngày nghỉ lễ chính thức.
This day is not an official holiday.
Trong những ngày này bạn bè đến thăm ông rất nhiều.
During this time they are much visited by their friends.
Những ngày này lại là vodka.
This time it was vodka.
Những ngày này được lên kế hoạch từ một tháng trước.
Those dates were scheduled a month ago.
Những ngày này, các ngôi nhà ở đây ko đắt lắm.
Nowadays, those houses are not so expensive at all.
Những ngày này chúng ta sẽ thích thể loại Siêu anh hùng.
On those days, we feel like super heroes.
Ông biết những ngày này rồi sẽ ập đến.
He knew that a day like this would come someday.
Mẹ nhớ những ngày này.
I remember this day.
Chúng tôi gọi những ngày này là Giáng Sinh của tù nhân.
When this day comes we say it's the prisoners' Christmas.
Những ngày này bảo tàng tráng lệ này tiếp tục làm hài lòng du khách.
These days this magnificent museum continues to delight visitors.
Bạn có thể theo dõi những ngày này trong một vị trí trung tâm.
You can keep track of these dates in one central location.
Vào những ngày này, bạn có thể đoán.
On such days, you can guess.
Response to Những ngày này năm 2014.
Reply to On This Day In 2011.
Thế nhưng có một thay đổi khác lạ ở Liverpool những ngày này.
Great are the changes in Liverpool since those days.
Trang mạng này sẽ không thu nhận đơn đệ trình sau những ngày này.
The online system will not accept submissions after this time.
Hầu hết các Phật tử chỉ ăn thực phẩm chay những ngày này.
Many Buddhists eat only vegetarian food on these days.
Results: 3795, Time: 0.0269

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English