NHIỀU HƠN ANH in English translation

more than you
nhiều hơn bạn
nhiều hơn anh
hơn anh
nhiều hơn cô
nhiều hơn em
nhiều hơn cậu
nhiều hơn con
hơn cậu
nhiều hơn ngươi
hơn con
better than you

Examples of using Nhiều hơn anh in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Em hiểu chuyện nhiều hơn anh nghĩ đấy.
I understand much more than you think.
Không nhiều hơn anh.
No more than you, I suppose.
Nhiều hơn anh nhiều..
A lot more than you do.
Cô ấy nói nhiều hơn anh có thể nghe.
She talks more than I can listen.
Nhiều hơn anh có thể mô tả.
More than I can describe.
Nhưng em không biết nhiều hơn anh đâu.
But I don't know much more than you do. We do need to talk about it.
Loài nhiều hơn anh từng tưởng tượng.
Fifty-four more than I ever imagined.
Nhiều hơn anh viết cho em.
There is so much more than what I have written to you.
Những người khác còn chịu nhiều hơn anh.”.
Other people have it worse than you.”.
Ở phương diện này, em hiểu biết nhiều hơn anh.”.
I know this face better than you do.”.
Gần bên nhau em muốn nhiều hơn anh.
Yet when we are together I want even more of you.
Chuyện này tôi có kinh nghiệm nhiều hơn anh.
I have more experience in this matter than you do.
Anh thấy hình như em tin tưởng nó nhiều hơn anh.
You seem to trust it more than yourself.
Anh không bao giờ có thể yêu ai nhiều hơn anh yêu em, Chris.
I never could love anybody more than I love you, Chris.
Các cuộc gọi đến và đi- nhiều hơn anh có thể nhớ.
Calls came and went-- more than he can remember.
Arkadi Duchin Ai yêu em nhiều hơn anh?
Someone who loves Duran Duran MORE than me?
Chỉ có nghĩa là anh thua nhiều hơn anh thắng.
That just means you lost a lot more than you won.
Băng bị rút lại nhiều hơn anh tưởng.
The ice has retreated much more than I had thought.
Tôi tin vào ngài ấy nhiều hơn anh.
I have more faith in him than you do.
Tôi hiểu rõ cô ấy nhiều hơn anh muốn đấy.
I know her a lot better than you would be comfortable with.
Results: 213, Time: 0.0347

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English