Examples of using Nhiều phụ huynh in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Điều này khiến nhiều phụ huynh bất bình.
Nhiều phụ huynh phản đối việc này.
Nhiều phụ huynh đã lên kế hoạch chuẩn bị.
Nhiều phụ huynh không thể biết sự khác nhau.
Nhiều phụ huynh lại hỏi.
Thật tuyệt vời khi thấy nhiều phụ huynh và các em….
Nhiều phụ huynh không muốn chấp nhận rằng con họ bị hen.
Nhiều phụ huynh thích để tóc dài cho các bé gái.
Thật tuyệt vời khi thấy nhiều phụ huynh và các em….
Nhiều phụ huynh đã khóc.
Ngày nay nhiều phụ huynh cho con mình dùng điện thoại từ rất sớm.
Nhiều phụ huynh bị kỷ luật.
Nhiều phụ huynh học sinh cũng tham gia vào cuộc biểu tình.
Sáng nay, nhiều phụ huynh đưa con đi học muộn hơn thường ngày.
Nhiều phụ huynh cũng đồng tình.
Nhiều phụ huynh cũng rất muốn tham gia”.
Nhiều phụ huynh lựa chọn để thuê một.
Nhiều phụ huynh đặt câu hỏi.
Nhiều phụ huynh đe doạ sẽ cho con họ nghỉ học ở trường.
An8} Nhiều phụ huynh ở Mỹ rất ghét con cái.