Examples of using Ninja rùa in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Là hắn! Cái thằng mặc đồ Ninja Rùa!
Mày về hố ga với đám Ninja Rùa đi?
Là hắn! Cái thằng mặc đồ Ninja Rùa!
Lần trước, cậu còn là thằng bé… khóc nhè đòi xem Ninja Rùa.
Thiếu niên Ninja Rùa đột biến là một băng đảng.
Quán rượu( giả) này có Ninja Rùa tại phòng tập thể dục và bạn sẽ không bao giờ đoán được nó bán gì.
Nếu bạn chưa biết, Thiếu niên Ninja Rùa đột biến là một băng đảng.
Mỗi Teenage Mutant Ninja Rùa có điểm mạnh
vị đạo diễn nổi tiếng với các phần phim chuyển thể Transformers và Ninja Rùa.
Chơi Ninja rùa, giết những kẻ thù
Siêu nhân Mù DareDevil và Ninja Rùa đều được tạo ra do cùng một tai nạn vậy đó.
Chọn yêu thích Teenage Mutant Ninja Rùa của bạn và tạo truyện tranh của riêng bạn với nó.
Nếu một Ninja Rùa xuất hiện trên tôi, nói với bạn ngay bây giờ, tôi ra ngoài.
Nếu một Ninja Rùa xuất hiện nhào vào tôi, nói với cô ngay lúc này, tôi biến ngay.
Teenage đột biến ninja rùa máy bay chiến đấu giải đấu là một trò chơi chiến đấu trò retro tính năng anh hùng và nhân vật phản diện từ vũ trụ TMNT.
Sử dụng kỹ năng của bạn giúp Power Ranger hay Ninja Rùa nhảy cao như bạn có thể.
Shred ALERT: Đây là lần đầu tiên, chiến đấu chống lại Kraang làm bạn Ninja Rùa… hoặc FOE!
Lần trước, cậu còn là thằng bé… khóc nhè đòi xem Ninja Rùa.
Hãng Paramount còn thuê họ đồng viết một kịch bản phim với John Fusco cho Ninja Rùa( 2014), nhưng hãng sản xuất Paramount cuối cùng không sử dụng kịch bản đó.[ 3][ 4].
Hiện khả năng đi xe với Ninja Rùa này vượt qua nguy hiểm