Examples of using Ocean in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Thông tin Blue Ocean.
Người của Ocean.
Ăn trưa tại nhà hàng Ocean View.
Giám đốc New Ocean.
Aquaman và ông anh trai xấu tính Ocean Master.
Trời Đêm Những Vết Thương Xuyên Thấu Ocean Vuong.
Studio Ghibli mình thích nhất Ocean Waves.
Tê giảm hai đầu Blue Ocean.
Chính sách của Gateway Lifestyle East' s Ocean Shores.
Studio Ghibli mình thích nhất Ocean Waves.
Đó chính là nhà hàng Ocean Restaurant by Cat Cora.
Ocean United, một tập đoàn có trụ sở tại California,
Anh đã tham gia các phim Ocean' s Eleven, Up in the Air và O Brother, Where Art Thou?
Điểm đến tiếp theo là Augusta lãng mạn, nơi mũi Leeuwin ngăn cách Ấn Độ Dương và Southern Ocean.
nhiệm vụ giải cứu được điều phối bởi Ocean Beyond Piracy, một dự án của một tổ chức phi lợi nhuận Mỹ.
Ngày nay, những thiết kế của chiếc Mido Ocean Star tiếp tục sống mãi trong Bộ sưu tập nổi tiếng Commander.
Quyển sách em thích nhất là The ocean at the end of the lane của nhà văn nam Neil Gaiman.
Ocean Network Express( ONE)
Từ ngày 1 tháng 4, liên minh Ocean Alliance sẽ có khoảng 330 tàu container với tổng sức chở 3,8 triệu Teu.
Robert Wiygul, Ocean Springs một luật sư chuyên về luật môi trường, cho biết hợp đồng là một trong những mặt.