Examples of using One stop in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Sự nghiệp One Stop.
Công việc One stop plus.
Tại Mỹ, sau khi One Stop.
One stop shop cho mọi dịch vụ CNTT.
One stop shop cho mọi dịch vụ CNTT.
COSS, viết tắt của Crypto One Stop Solution.
One Stop Commercial LCD hiển thị Nhà cung cấp!
Chào mừng bạn đến One Stop Shopping Quảng Ninh!
Chào mừng bạn đến One Stop Shopping Quảng Ninh!
Chào mừng bạn đến One Stop Shopping Quảng Ninh!
Chào mừng bạn đến One Stop Shopping Quảng Ninh!
Chào mừng bạn đến One Stop Shopping Quảng Ninh!
Chào mừng bạn đến One Stop Shopping Quảng Ninh!
Cung cấp mọi dịch vụ bảo hiểm( One stop shop).
Hãy để chúng tôi cho bạn biết thêm về One Stop Shopping Heaven!
One Stop Services: dập sản xuất,
Giải pháp One- Stop.
tự hào có mặt tại- One Stop Place for MMO Games chuyên tập trung và chú ý đến các trò chơi MMO.
tự hào có mặt tại- One Stop Place for MMO Games chuyên tập trung và chú ý đến các trò chơi MMO.
tiện lợi,“ One Stop Shop”( Cửa hàng một điểm đến)- tên gọi gói giải pháp điện mặt trời đang được giới chuyên gia đánh giá cao và chờ đón tại sự kiện này, để đưa năng lượng sạch Việt Nam đến với khách hàng.