Examples of using Open in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Nadal sẽ sung sức trở lại tại US Open.
Sau đó, click open.
Báo này là một phần của Open.
Novak Djokovic lần thứ bảy vào chung kết US Open.
G- Dragon đã thực hiện đoạn rap cho“ Open your mind.”.
Tháng Bảy 12- Tháng Bảy 15 British Open Championship.
Open hôm nay.
Open old wounds" nghĩa là gì?
Không thể nào open để xem được gì cả!
Open floor cho mọi ý kiến, quan điểm.
Open Virtual Desktop là gì?
Open Virtual Desktop là gì?
Group này open phải không mọi người?
Container Open Top là gì?
Open nghĩa là mở.
Open old wounds" nghĩa là gì?
Vậy Open đâu?
Lời bài hát Open Up Your Eyes.
How late are you open?= Các anh mở cửa đến mấy giờ?
Làm việc với Open Server.