PHÁ HUỶ in English translation

destroy
phá hủy
tiêu diệt
hủy diệt
hủy hoại
phá huỷ
tiêu hủy
phá hoại
huỷ diệt
tàn phá
huỷ hoại
destruction
hủy diệt
phá hủy
sự phá hủy
tàn phá
phá hoại
sự tàn phá
tiêu hủy
hủy hoại
tiêu diệt
sự hủy hoại
damage
thiệt hại
tổn thương
làm hỏng
hư hỏng
tổn hại
hư hại
gây hại
gây tổn hại
phá hoại
hư tổn
destructive
phá hoại
hủy diệt
tàn phá
tiêu cực
phá hủy
hủy hoại
huỷ diệt
phá huỷ
huỷ hoại
mang tính phá hoại
destroyed
phá hủy
tiêu diệt
hủy diệt
hủy hoại
phá huỷ
tiêu hủy
phá hoại
huỷ diệt
tàn phá
huỷ hoại
demolished
phá hủy
phá huỷ
phá dỡ
phá đổ
phá bỏ
ruined
làm hỏng
hủy hoại
phá hỏng
phá hủy
phá hoại
tàn phá
đổ nát
tàn tích
làm hư
phế tích
dismantled
tháo dỡ
dỡ bỏ
tháo rời
tháo gỡ
hủy bỏ
triệt phá
gỡ bỏ
phá dỡ
lột bỏ
tháo bỏ
obliterates
xóa sổ
xóa sạch
tiêu diệt
xóa đi
phá hủy
hủy diệt
xoá bỏ
xoá sạch
destroying
phá hủy
tiêu diệt
hủy diệt
hủy hoại
phá huỷ
tiêu hủy
phá hoại
huỷ diệt
tàn phá
huỷ hoại
destroys
phá hủy
tiêu diệt
hủy diệt
hủy hoại
phá huỷ
tiêu hủy
phá hoại
huỷ diệt
tàn phá
huỷ hoại
damaged
thiệt hại
tổn thương
làm hỏng
hư hỏng
tổn hại
hư hại
gây hại
gây tổn hại
phá hoại
hư tổn
demolish
phá hủy
phá huỷ
phá dỡ
phá đổ
phá bỏ
ruin
làm hỏng
hủy hoại
phá hỏng
phá hủy
phá hoại
tàn phá
đổ nát
tàn tích
làm hư
phế tích
damaging
thiệt hại
tổn thương
làm hỏng
hư hỏng
tổn hại
hư hại
gây hại
gây tổn hại
phá hoại
hư tổn
demolishing
phá hủy
phá huỷ
phá dỡ
phá đổ
phá bỏ
ruining
làm hỏng
hủy hoại
phá hỏng
phá hủy
phá hoại
tàn phá
đổ nát
tàn tích
làm hư
phế tích

Examples of using Phá huỷ in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Cytokine giải phóng ồ ạt dẫn đến phá huỷ hơn là bảo vệ cơ thể.
The cytokine release(acidic) leads to destruction rather than protection.
Ta sẽ không phá huỷ, nếu Ta tìm được bốn mươi lăm người”( St 18: 28b).
I will not destroy it, if I find forty-five there”(v. 28c).
Các hoạt động phá huỷ được xác nhận bởi OPCW.
The destruction activities are verified by the OPCW.
Ta sẽ không phá huỷ, nếu Ta tìm được bốn mươi lăm người.
He said,"I will not destroy it, if I find forty-five there.
Tôi không muốn phá huỷ cuộc sống của anh.
I do not wish to ruin your life.
Vitamin B2 dễ bị phá huỷ bởi kiềm và ánh sáng.
Vitamin B2 is susceptible to destruction by light and irradiation.
Hunley, đã ra lệnh phá huỷ Pioneer để ngăn nó rơi vào tay kẻ thù.
Hunley, ordered Pioneer scuttled to prevent it from falling into enemy hands.
Nó không thể bị phá huỷ dưới tay cậu hay dưới tay ta.
It cannot be unmade by your hands, or by mine.
Anh sẽ phá huỷ hết mất.
You're just gonna destroy it.
Tôi không muốn phá huỷ khoảnh khắc tốt đẹp nhỏ nhoi- Được thôi.
I don't want to ruin this nice little moment- Okay.
Trong một thời gian ngắn, đội đã phá huỷ quả đạn, một cách an toàn.
Within a very short time the team had destroyed it, safely.
Tổng thống Nasser tuyên bố:" Mục tiêu căn bản của chúng ta là phá huỷ Israel.
Nasser declared,"Our basic goal is the destruction of Israel.
Tổng thống Nasser tuyên bố:" Mục tiêu căn bản của chúng ta là phá huỷ Israel.
Nasser declared:"Our basic objective will be the destruction of Israel.
Chúa đáp:“ Vì 20 ngưòi ấy Ta sẽ không phá huỷ”.
He answered,'For the sake of ten I will not destroy it'".
Ta sẽ không phá huỷ Xơ- đôm”.
I will not destroy it.".
Nó có sức mạnh phá huỷ mọi thứ.
She has the power to ruin everything.
Chúa đáp:" Vì mười người đó, Ta sẽ không phá huỷ Xơ- đôm.
He replied,"For the sake of those ten I won't destroy it.
Bài trướcNew Silex- Malware mới tấn công firmware phá huỷ các thiết bị IoT.
Previous New Silex malware is destroying firmware for LoT devices.
Họ nhảy lên nó và họ phá huỷ nó.
They steal it and they blow it.
Nó có sức mạnh phá huỷ mọi thứ.
They have the power to destruct everything.
Results: 1375, Time: 0.0614

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English